CTCP Bánh kẹo Vinabico
Vinabico Confectionery Joint Stock Company
Mã CK: VINABICO 52.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:31 02/01/2020)
Đang giao dịch
Vinabico Confectionery Joint Stock Company
Mã CK: VINABICO 52.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:31 02/01/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
02/04/2012 | Vinabico sẽ sáp nhập vào KDC |
19/03/2012 | VINABICO: 27/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
10/02/2012 | VINABICO: Thông báo thay đổi nhân sự |
17/04/2011 | Năm 2010, Vinabico lãi 7,39 tỷ đồng, EPS đạt 1.483 đ/cp |
11/12/2010 | VINABICO: Trả 5% cổ tức 2010 bằng tiền mặt |
13/05/2010 | Vinabico đồng ý sáp nhập vào Kinh Đô |
13/04/2010 | Vinabico kinh doanh có lãi năm 2009 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 68,198 | 74,901 | 68,486 | 60,693 |
Lợi nhuận gộp | 20,066 | 23,581 | 19,873 | 19,453 |
LN thuần từ HĐKD | 9,910 | 16,771 | 12,113 | 8,884 |
LNST thu nhập DN | 7,394 | 12,913 | 10,427 | 3,040 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,394 | 12,913 | 10,427 | 3,040 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 67,249 | 75,643 | 78,675 | 68,296 |
Tài sản ngắn hạn | 48,096 | 55,378 | 59,349 | 52,772 |
Nợ phải trả | 10,029 | 10,495 | 9,427 | 10,398 |
Nợ ngắn hạn | 9,807 | 10,322 | 9,422 | 9,421 |
Vốn chủ sở hữu | 57,220 | 65,148 | 69,248 | 57,897 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 1,483 | 2,591 | 2,092 | 610 |
BVPS (VNĐ) | 11,480 | 13,071 | 13,894 | 11,616 |
ROS (%) | 10.84 | 17.24 | 15.23 | 5.01 |
ROE (%) | 13.5 | 21.11 | 15.52 | 0 |
ROA (%) | 11.49 | 18.07 | 13.51 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 610 |
P/E | 86.07 |
P/B | 4.52 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,616 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/01 | 52.50 | 0 (0%) | 40 | 21 |
01/01 | 52.50 | -23.50 (-30.92%) | 40 | 21 |
30/03 | 76.00 | 0 (0%) | 100 | 76 |
29/03 | 76.00 | 0 (0%) | 100 | 76 |
28/03 | 76.00 | 0 (0%) | 100 | 76 |
27/03 | 76.00 | 0 (0%) | 100 | 76 |
26/03 | 76.00 | 0 (0%) | 100 | 76 |
25/03 | 76.00 | 0 (0%) | 100 | 76 |
24/03 | 76.00 | 0 (0%) | 100 | 76 |
23/03 | 76.00 | 0 (0%) | 100 | 76 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 436 Nơ Trang Long - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 35533347 - 35533439 - 35533575
Fax: (84.28) 35533440 - 35533349
Email: info@vinabico.com.vn
Website: http://www.vinabico.com.vn