CTCP Rau Quả Thực Phẩm An Giang
An Giang Fruit - Vegetables & Foodstuff JSC
Mã CK: ANT 20.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
An Giang Fruit - Vegetables & Foodstuff JSC
Mã CK: ANT 20.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 262,601 | 256,803 | 285,747 | 335,985 |
Lợi nhuận gộp | 53,597 | 42,779 | 53,082 | 55,337 |
LN thuần từ HĐKD | 17,307 | 9,662 | 13,843 | 3,858 |
LNST thu nhập DN | 15,170 | 9,907 | 11,708 | 4,522 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,170 | 9,907 | 11,708 | 4,522 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 133,590 | 144,441 | 251,725 | 263,305 |
Tài sản ngắn hạn | 104,635 | 120,219 | 125,673 | 102,589 |
Nợ phải trả | 62,495 | 74,733 | 182,877 | 193,599 |
Nợ ngắn hạn | 62,495 | 74,733 | 114,304 | 106,577 |
Vốn chủ sở hữu | 71,095 | 69,708 | 68,848 | 69,706 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,528 | 1,651 | 1,951 | 879 |
BVPS (VNĐ) | 11,849 | 11,618 | 11,475 | 11,618 |
ROS (%) | 5.78 | 3.86 | 4.1 | 1.35 |
ROE (%) | 22.54 | 14.07 | 16.9 | 6.53 |
ROA (%) | 12.03 | 7.13 | 5.91 | 1.76 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 754 |
P/E | 26.79 |
P/B | 1.74 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,618 |
SLCP Niêm Yết | 6,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 20.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
21/11 | 20.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 20.20 | +0.80 (+3.96%) | 5 | 1 |
19/11 | 19.70 | -0.50 (-2.54%) | 2 | 0 |
18/11 | 19.60 | -3.40 (-17.35%) | 26 | 5 |
15/11 | 23.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
14/11 | 23.70 | +0.30 (+1.27%) | 1 | 0 |
13/11 | 23.90 | +0.50 (+2.09%) | 1 | 0 |
12/11 | 23.40 | +0.50 (+2.14%) | 1 | 0 |
11/11 | 23.00 | +0.30 (+1.30%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 69 - 71 - 73 Nguyễn Huệ - P. Mỹ Long - Tp. Long Xuyên - T. An Giang
Điện thoại: (84.296) 384 1196
Fax: (84.296) 384 3009
Email: antesco@antesco.com
Website: http://www.antesco.com