CTCP Chế Biến Thực Phẩm Kinh Đô Miền Bắc
North Kinhdo Food Joint Stock Company
Mã CK: NKD 41.20 ▼ -1.80 (-4.19%) (cập nhật 12:06 30/11/1999)
Đang giao dịch
North Kinhdo Food Joint Stock Company
Mã CK: NKD 41.20 ▼ -1.80 (-4.19%) (cập nhật 12:06 30/11/1999)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.kinhdo.vn/Investors/2.html
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.kinhdo.vn/Investors/2.html
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/04/2012 | Sáp nhập Vinabico vào Kinh Đô |
29/12/2010 | KDC: Hoàn tất việc sáp nhập NKD và Kido |
28/12/2010 | Hàng loạt cổ đông nội bộ và có liên quan vi phạm công bố thông tin |
16/12/2010 | NKD: Chưa bán được cổ phiếu quỹ |
14/12/2010 | NKD: 2 Thành viên ban Giám đốc đã bán 12.000 CP |
09/12/2010 | NKD: Đăng ký bán 1.575 cổ phiếu quỹ |
08/12/2010 | NKD: 17/12 - Ngày ĐKCC hủy niêm yết và chuyển đổi cổ phiếu NKD thành cổ phiếu KDC tỉ lệ 1,1:1 |
08/12/2010 | NKD: Thông báo hủy niêm yết 15.124.213 cổ phiếu |
07/12/2010 | NKD và Kido bán cổ phiếu quỹ trước khi hoán đổi cổ phiếu |
07/12/2010 | NKD: Nghị quyết Hội đồng Quản trị bán 1.575 cổ phiếu quỹ và triển khai phương án hoàn đổi cổ phiếu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 419,429 | 561,516 | 689,338 | 767,652 |
Lợi nhuận gộp | 113,348 | 132,102 | 163,091 | 225,052 |
LN thuần từ HĐKD | 55,042 | 97,401 | 1,362 | 100,467 |
LNST thu nhập DN | 60,745 | 72,320 | 979 | 79,644 |
LNST của CĐ cty mẹ | 60,713 | 72,307 | 952 | 79,595 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 |
Tổng tài sản | 330,951 | 628,508 | 585,346 | 599,059 |
Tài sản ngắn hạn | 117,875 | 356,819 | 210,993 | 272,558 |
Nợ phải trả | 130,970 | 378,887 | 370,526 | 334,983 |
Nợ ngắn hạn | 69,559 | 334,924 | 345,442 | 300,885 |
Vốn chủ sở hữu | 199,795 | 249,422 | 214,594 | 263,802 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 186 | 199 | 226 | 275 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 |
EPS (VNĐ) | 7,851 | 7,736 | 84 | 6,332 |
BVPS (VNĐ) | 23,785 | 24,747 | 17,453 | 17,880 |
ROS (%) | 14.48 | 12.88 | 0.14 | 10.38 |
ROE (%) | 33.8 | 32.19 | 0.41 | 33.28 |
ROA (%) | 19.56 | 15.07 | 0.16 | 13.44 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,332 |
P/E | 6.51 |
P/B | 2.30 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,880 |
SLCP Niêm Yết | 15,124,213 |
SLCP Lưu Hành | 15,122,638 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 623.05 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km22 - Quốc lộ 5 - TT.Bần Yên Nhân - H.Mỹ Hào - T.Hưng Yên
Điện thoại: (84.221) 3942128
Fax: (84.221) 3943146
Email: pmsckd@hcm.fpt.vn
Website: http://www.kinhdo.vn/Investors/2.html