CTCP Mía Đường - Nhiệt Điện Gia Lai
Gia Lai Cane Sugar - Thermoelectricity Joint Stock Company
Mã CK: SEC 12.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:41 25/01/2016)
Đang giao dịch
Gia Lai Cane Sugar - Thermoelectricity Joint Stock Company
Mã CK: SEC 12.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:41 25/01/2016)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
16/09/2015 | SEC: 30.9.2015, ngày ĐKCC hoán đổi cổ phiếu SEC sang SBT (tỷ lệ 1.05:1) |
15/09/2015 | SEC: Nghị quyết HĐQT v/v vay vốn ngắn hạn tại BIDV - CN Gia Lai |
15/09/2015 | SEC: Ông Nguyễn Văn Đệ thôi làm TV.HĐQT từ 14.9.2015 |
14/09/2015 | Cổ phiếu SEC sắp hủy niêm yết trên HSX |
14/09/2015 | SEC: 28.9.2015, quyết định hủy niêm yết cổ phiếu |
14/09/2015 | SEC: Thông báo hủy niêm yết đối với cổ phiếu SEC |
03/09/2015 | SEC: Nghị quyết HĐQT v/v hủy niêm yết và hoán đổi cổ phiếu |
18/08/2015 | SEC: Nghị quyết HĐQT v/v hủy niêm yết cổ phiếu để hoán đổi |
10/08/2015 | SEC: Ông Nguyễn Văn Lừng - Phó TGĐ đã bán 33.230 cp |
31/07/2015 | SEC: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2015 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 552,755 | 708,651 | 733,786 | 812,711 |
Lợi nhuận gộp | 152,372 | 133,798 | 113,988 | 102,587 |
LN thuần từ HĐKD | 111,435 | 72,716 | 54,438 | 37,583 |
LNST thu nhập DN | 98,843 | 63,984 | 45,763 | 32,965 |
LNST của CĐ cty mẹ | 98,843 | 63,984 | 45,763 | 32,965 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Tổng tài sản | 613,802 | 669,237 | 833,168 | 1,607,231 |
Tài sản ngắn hạn | 248,676 | 286,389 | 425,818 | 641,381 |
Nợ phải trả | 397,743 | 442,340 | 487,480 | 1,118,612 |
Nợ ngắn hạn | 200,200 | 306,677 | 320,031 | 670,756 |
Vốn chủ sở hữu | 216,059 | 226,897 | 345,688 | 488,619 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
EPS (VNĐ) | 6,396 | 3,676 | 2,629 | 980 |
BVPS (VNĐ) | 12,412 | 13,035 | 19,860 | 12,529 |
ROS (%) | 17.88 | 9.03 | 6.24 | 4.06 |
ROE (%) | 47.91 | 28.89 | 15.98 | 7.9 |
ROA (%) | -538.31 | -102.03 | -49.34 | -68.54 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 980 |
P/E | 12.65 |
P/B | 0.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,529 |
SLCP Niêm Yết | 38,999,876 |
SLCP Lưu Hành | 38,999,876 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 483.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/01 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/01 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/01 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/01 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/01 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/01 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/01 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/01 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/01 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/01 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 561 Trần Hưng Đạo - P.Cheoreo - TX.Ayunpa - T.Gia Lai
Điện thoại: (84.269) 365 7245
Fax: (84.269) 365 7236
Email: secgialai@vnn.vn
Website: http://secgialai.com.vn