CTCP Chế Biến Thủy Sản & XNK Cà Mau
Ca Mau Frozen Seafood Processing Import Export Corporation
Mã CK: CMX 7.74 ▲ +0.03 (+0.39%) (cập nhật 06:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Ca Mau Frozen Seafood Processing Import Export Corporation
Mã CK: CMX 7.74 ▲ +0.03 (+0.39%) (cập nhật 06:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 602,756 | 893,251 | 812,255 | 845,046 |
Lợi nhuận gộp | -42,516 | 105,191 | 121,976 | 68,331 |
LN thuần từ HĐKD | -124,036 | 16,624 | 25,430 | -36,330 |
LNST thu nhập DN | -126,673 | 7,267 | 24,660 | -42,439 |
LNST của CĐ cty mẹ | -126,673 | 7,267 | 24,660 | -42,439 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 609,247 | 615,662 | 678,665 | 684,436 |
Tài sản ngắn hạn | 408,358 | 425,041 | 453,725 | 438,231 |
Nợ phải trả | 574,769 | 573,918 | 612,260 | 661,798 |
Nợ ngắn hạn | 567,070 | 568,547 | 607,278 | 649,244 |
Vốn chủ sở hữu | 34,478 | 41,745 | 66,405 | 22,637 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -9,581 | 550 | 1,865 | -3,210 |
BVPS (VNĐ) | 2,608 | 3,157 | 5,023 | 1,712 |
ROS (%) | -21.02 | 0.81 | 3.04 | -5.02 |
ROE (%) | -129.22 | 19.07 | 45.6 | -95.32 |
ROA (%) | -19.18 | 1.19 | 3.81 | -6.23 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 983 |
P/E | 7.87 |
P/B | 2.08 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,721 |
SLCP Niêm Yết | 13,221,234 |
SLCP Lưu Hành | 13,221,234 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 102.33 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 7.74 | +0.03 (+0.39%) | 11 | 1 |
20/11 | 7.71 | 0 (0%) | 16 | 1 |
19/11 | 7.71 | -0.01 (-0.13%) | 9 | 1 |
18/11 | 7.72 | +0.01 (+0.13%) | 21 | 2 |
15/11 | 7.71 | -0.17 (-2.20%) | 21 | 2 |
14/11 | 7.88 | -0.10 (-1.27%) | 25 | 2 |
13/11 | 7.98 | -0.12 (-1.50%) | 26 | 2 |
12/11 | 8.10 | +0.02 (+0.25%) | 45 | 4 |
11/11 | 8.08 | +0.18 (+2.23%) | 35 | 3 |
08/11 | 7.90 | +0.02 (+0.25%) | 16 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 333 - Đường Cao Thắng - P. 8 - Tp. Cà Mau - T. Cà Mau
Điện thoại: (84.290) 383 1608
Fax: (84.290) 383 2297 - 358 0827
Email: camimex@camimex.com.vn
Website: http://www.camimex.com.vn