CTCP Chế Biến Thủy Sản & XNK Cà Mau
Ca Mau Frozen Seafood Processing Import Export Corporation
Mã CK: CMX 8.08 ▼ -0.05 (-0.62%) (cập nhật 00:00 16/09/2024)
Đang giao dịch
Ca Mau Frozen Seafood Processing Import Export Corporation
Mã CK: CMX 8.08 ▼ -0.05 (-0.62%) (cập nhật 00:00 16/09/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 602,756 | 893,251 | 812,255 | 845,046 |
Lợi nhuận gộp | -42,516 | 105,191 | 121,976 | 68,331 |
LN thuần từ HĐKD | -124,036 | 16,624 | 25,430 | -36,330 |
LNST thu nhập DN | -126,673 | 7,267 | 24,660 | -42,439 |
LNST của CĐ cty mẹ | -126,673 | 7,267 | 24,660 | -42,439 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 609,247 | 615,662 | 678,665 | 684,436 |
Tài sản ngắn hạn | 408,358 | 425,041 | 453,725 | 438,231 |
Nợ phải trả | 574,769 | 573,918 | 612,260 | 661,798 |
Nợ ngắn hạn | 567,070 | 568,547 | 607,278 | 649,244 |
Vốn chủ sở hữu | 34,478 | 41,745 | 66,405 | 22,637 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -9,581 | 550 | 1,865 | -3,210 |
BVPS (VNĐ) | 2,608 | 3,157 | 5,023 | 1,712 |
ROS (%) | -21.02 | 0.81 | 3.04 | -5.02 |
ROE (%) | -129.22 | 19.07 | 45.6 | -95.32 |
ROA (%) | -19.18 | 1.19 | 3.81 | -6.23 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 983 |
P/E | 8.22 |
P/B | 2.17 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,721 |
SLCP Niêm Yết | 13,221,234 |
SLCP Lưu Hành | 13,221,234 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 106.83 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/09 | 8.08 | -0.05 (-0.62%) | 20 | 2 |
13/09 | 8.13 | -0.03 (-0.37%) | 18 | 1 |
12/09 | 8.16 | +0.08 (+0.98%) | 21 | 2 |
11/09 | 8.08 | -0.01 (-0.12%) | 39 | 3 |
10/09 | 8.09 | -0.12 (-1.48%) | 36 | 3 |
09/09 | 8.21 | +0.16 (+1.95%) | 42 | 3 |
06/09 | 8.05 | -0.46 (-5.71%) | 129 | 10 |
05/09 | 8.51 | -0.17 (-2.00%) | 53 | 5 |
04/09 | 8.68 | -0.14 (-1.61%) | 52 | 5 |
30/08 | 8.82 | 0 (0%) | 25 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 333 - Đường Cao Thắng - P. 8 - Tp. Cà Mau - T. Cà Mau
Điện thoại: (84.290) 383 1608
Fax: (84.290) 383 2297 - 358 0827
Email: camimex@camimex.com.vn
Website: http://www.camimex.com.vn