CTCP XNK Nông Sản Thực Phẩm An Giang
An Giang Agriculture and Foods Import - Export JSC
Mã CK: AFX 7.60 ▼ -0.10 (-1.32%) (cập nhật 03:30 08/10/2024)
Đang giao dịch
An Giang Agriculture and Foods Import - Export JSC
Mã CK: AFX 7.60 ▼ -0.10 (-1.32%) (cập nhật 03:30 08/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,347,831 | 1,732,600 | 1,411,805 | 1,191,293 |
Lợi nhuận gộp | 119,041 | 95,481 | 92,785 | 67,898 |
LN thuần từ HĐKD | -5,129 | -7,460 | -3,511 | 4,569 |
LNST thu nhập DN | 10,280 | 979 | 718 | 7,495 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,280 | 979 | 718 | 7,495 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,138,445 | 904,157 | 746,072 | 523,198 |
Tài sản ngắn hạn | 878,006 | 656,647 | 496,900 | 300,050 |
Nợ phải trả | 764,616 | 543,136 | 388,331 | 175,038 |
Nợ ngắn hạn | 755,361 | 538,395 | 387,828 | 174,295 |
Vốn chủ sở hữu | 373,829 | 361,022 | 357,741 | 348,160 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 294 | 28 | 21 | 214 |
BVPS (VNĐ) | 10,681 | 10,315 | 10,221 | 9,947 |
ROS (%) | 0.44 | 0.06 | 0.05 | 0.63 |
ROE (%) | 2.69 | 0.27 | 0.2 | 2.12 |
ROA (%) | 0.98 | 0.1 | 0.1 | 1.18 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 687 |
P/E | 11.06 |
P/B | 0.72 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,535 |
SLCP Niêm Yết | 35,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/10 | 7.60 | -0.10 (-1.32%) | 1 | 0 |
07/10 | 7.60 | 0 (0%) | 4 | 0 |
04/10 | 7.70 | 0 (0%) | 2 | 0 |
03/10 | 7.70 | 0 (0%) | 2 | 0 |
02/10 | 7.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
01/10 | 7.60 | 0 (0%) | 1 | 0 |
30/09 | 7.70 | 0 (0%) | 2 | 0 |
27/09 | 7.80 | +0.10 (+1.28%) | 2 | 0 |
26/09 | 7.70 | 0 (0%) | 4 | 0 |
25/09 | 7.70 | +0.10 (+1.30%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 2045 Trần Hưng Đạo - Khóm Thạnh An - P. Mỹ Thới - Tp. Long Xuyên - T. An Giang
Điện thoại: (84.296) 393 2963
Fax: (84.296) 393 2981
Email: xnknstpagg@hcm.vnn.vn
Website: http://www.afiex.com.vn