CTCP Lương Thực Bình Định
Binh Dinh Food Joint Stock Company
Mã CK: BLT 37.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Binh Dinh Food Joint Stock Company
Mã CK: BLT 37.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,077,705 | 722,655 | 690,136 | 580,814 |
Lợi nhuận gộp | 113,448 | 80,421 | 91,099 | 68,067 |
LN thuần từ HĐKD | 26,162 | 25,345 | 25,237 | 19,679 |
LNST thu nhập DN | 26,004 | 23,050 | 23,319 | 21,207 |
LNST của CĐ cty mẹ | 26,004 | 23,050 | 23,319 | 21,207 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 162,326 | 161,744 | 173,634 | 185,903 |
Tài sản ngắn hạn | 92,509 | 96,340 | 110,253 | 127,126 |
Nợ phải trả | 27,496 | 16,972 | 17,203 | 19,926 |
Nợ ngắn hạn | 27,496 | 16,972 | 17,203 | 19,926 |
Vốn chủ sở hữu | 134,830 | 144,771 | 156,431 | 165,977 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,501 | 5,763 | 5,830 | 5,302 |
BVPS (VNĐ) | 33,708 | 36,193 | 39,108 | 41,494 |
ROS (%) | 2.41 | 3.19 | 3.38 | 3.65 |
ROE (%) | 20.26 | 16.49 | 15.48 | 13.16 |
ROA (%) | -63.51 | -33.44 | -41.06 | -164.79 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,302 |
P/E | 7.13 |
P/B | 0.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 41,494 |
SLCP Niêm Yết | 4,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 4,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 151.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 37.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 37.80 | -0.10 (-0.26%) | 0 | 0 |
20/11 | 37.90 | -0.30 (-0.79%) | 1 | 0 |
19/11 | 38.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 38.20 | -0.10 (-0.26%) | 0 | 0 |
15/11 | 38.00 | +0.10 (+0.26%) | 0 | 0 |
14/11 | 37.50 | -0.60 (-1.60%) | 0 | 0 |
13/11 | 38.00 | -0.60 (-1.58%) | 1 | 0 |
12/11 | 38.40 | -0.60 (-1.56%) | 1 | 0 |
11/11 | 39.00 | -0.30 (-0.77%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 557-559 Đường Trần Hưng Đạo - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định
Điện thoại: (84.256) 382 2456
Fax: (84.256) 382 5242
Email: bidifood@vnn.vn
Website: http://www.bidifood.vn