CTCP Dầu Thực vật Tường An
TuongAn Vegetable Oil Joint Stock Company
Mã CK: TAC 55.40 ▼ -1.40 (-2.53%) (cập nhật 09:00 13/06/2022)
Đang giao dịch
TuongAn Vegetable Oil Joint Stock Company
Mã CK: TAC 55.40 ▼ -1.40 (-2.53%) (cập nhật 09:00 13/06/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
09/11/2017 | TAC: Chấm dứt hoạt động Văn phòng đại diện tại TP.HCM |
09/11/2017 | TAC: 12.9.2018, giao dịch 1.613.316 cp niêm yết bổ sung |
01/11/2017 | TAC: 2.11.2017, niêm yết bổ sung 1.613.316 cp |
24/10/2017 | TAC: Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần 10 |
19/10/2017 | TAC: Thông báo về các khoản vay |
12/10/2017 | TAC: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh thay đổi lần 3 |
22/09/2017 | TAC: Đã phát hành 1.613.316 cp ESOP |
22/09/2017 | TAC: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 33.879.648 cp |
25/08/2017 | TAC: Phát hành cổ phiếu ESOP |
25/08/2017 | TAC: Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,291,079 | 4,123,378 | 3,593,395 | 3,977,928 |
Lợi nhuận gộp | 416,223 | 428,958 | 352,930 | 374,168 |
LN thuần từ HĐKD | 81,888 | 76,062 | 85,588 | 81,829 |
LNST thu nhập DN | 65,858 | 63,259 | 69,740 | 66,949 |
LNST của CĐ cty mẹ | 65,858 | 63,259 | 69,740 | 66,949 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,222,589 | 1,209,437 | 1,225,982 | 1,193,883 |
Tài sản ngắn hạn | 1,011,888 | 1,018,513 | 1,049,673 | 1,035,438 |
Nợ phải trả | 813,138 | 771,511 | 778,325 | 707,488 |
Nợ ngắn hạn | 813,138 | 771,511 | 778,325 | 707,488 |
Vốn chủ sở hữu | 409,450 | 437,926 | 447,657 | 486,395 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,470 | 3,333 | 3,674 | 3,527 |
BVPS (VNĐ) | 21,573 | 23,073 | 23,585 | 25,626 |
ROS (%) | 1.53 | 1.53 | 1.94 | 1.68 |
ROE (%) | 16.72 | 14.93 | 15.75 | 14.34 |
ROA (%) | 5.92 | 5.2 | 5.73 | 5.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,800 |
P/E | 19.79 |
P/B | 3.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,188 |
SLCP Niêm Yết | 33,879,648 |
SLCP Lưu Hành | 33,879,648 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,876.93 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/06 | 55.40 | -1.40 (-2.53%) | 0 | 0 |
20/05 | 57.00 | +2.80 (+4.91%) | 1 | 1 |
19/05 | 57.00 | +2.80 (+4.91%) | 1 | 1 |
18/05 | 54.20 | -3.70 (-6.83%) | 0 | 0 |
17/05 | 57.90 | +3.10 (+5.35%) | 1 | 1 |
16/05 | 54.80 | -0.60 (-1.09%) | 1 | 0 |
13/05 | 55.40 | -1.40 (-2.53%) | 0 | 0 |
12/05 | 56.80 | -0.50 (-0.88%) | 0 | 0 |
11/05 | 57.30 | +2.30 (+4.01%) | 0 | 0 |
10/05 | 55.00 | -2.20 (-4.00%) | 1 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lầu 10 - Tòa nhà Empress Tower - Số 138-142 - Đường Hai Bà Trưng - P. Đa Kao - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3827 7805
Fax: (84.28) 3827 7832
Email: tuongan@tuongan.com.vn
Website: http://www.tuongan.com.vn