CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
Nam Can Seaproducts Import Export Joint Stock Company
Mã CK: SNC 22 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:00 22/11/2024)
Ngừng giao dịch
Nam Can Seaproducts Import Export Joint Stock Company
Mã CK: SNC 22 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:00 22/11/2024)
Ngừng giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.seanamico.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.seanamico.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 690,775 | 941,861 | 690,227 | 877,628 |
Lợi nhuận gộp | 37,361 | 81,919 | 62,165 | 35,599 |
LN thuần từ HĐKD | 5,432 | 37,957 | 17,692 | 2,226 |
LNST thu nhập DN | 5,641 | 31,027 | 18,003 | 2,746 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,641 | 31,027 | 18,003 | 2,746 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 129,832 | 175,738 | 146,616 | 195,032 |
Tài sản ngắn hạn | 95,273 | 143,260 | 120,257 | 165,816 |
Nợ phải trả | 81,271 | 110,609 | 64,443 | 121,566 |
Nợ ngắn hạn | 80,204 | 110,192 | 64,443 | 121,566 |
Vốn chủ sở hữu | 48,561 | 65,129 | 82,173 | 73,467 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,128 | 6,205 | 3,601 | 934 |
BVPS (VNĐ) | 9,712 | 13,026 | 16,435 | 14,693 |
ROS (%) | 0.82 | 3.29 | 2.61 | 0.31 |
ROE (%) | 12.3 | 54.58 | 24.44 | 3.53 |
ROA (%) | 4.74 | 20.31 | 11.17 | 1.61 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 549 |
P/E | 40.07 |
P/B | 1.50 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,693 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 22.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu vực 1 - Khóm 3 - Thị trấn Năm Căn - H.Năm Căn - T.Cà Mau
Điện thoại: (84.290) 3877146 - 3876223
Fax: (84.290) 3877247 - 3876440
Email: sales@seanamico.com.vn
Website: http://www.seanamico.com.vn