CTCP Dầu thực vật Tân Bình
Mã CK: NKDC 12.30 ▼ -2.51 (-16.95%) (cập nhật 22:03 25/11/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: NKDC 12.30 ▼ -2.51 (-16.95%) (cập nhật 22:03 25/11/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
03/06/2012 | NKDC chi trả cổ tức 5% năm 2011 bằng tiền mặt |
04/05/2012 | NAKYDACO: 6/6 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
27/05/2011 | NAKYDACO chi trả 12% cổ tức năm 2010 |
13/05/2010 | NAKYDACO: Thông báo Chi trả cổ tức năm 2009 |
17/03/2009 | NAKYDACO: Chốt sổ cổ đông tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2009 |
01/12/2008 | NAKYDACO: Thông báo về việc chốt danh sách cổ đông và tạm ứng cổ tức năm 2008 |
08/05/2008 | NAKYDACO: thông báo trả cổ tức đợt 2 năm 2007 |
04/05/2008 | Nakydaco: Chất lượng - quyết định sự bền vững |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 29.096 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 19 |
ROA (%) | 6.25 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 12.30 | -2.51 (-16.95%) | 40 | 5 |
18/11 | 14.81 | -0.09 (-0.60%) | 2,100 | 311 |
15/11 | 14.90 | +0.59 (+4.09%) | 2,000 | 298 |
11/11 | 14.31 | -0.04 (-0.27%) | 3,500 | 501 |
10/11 | 14.35 | -0.09 (-0.59%) | 3,400 | 488 |
09/11 | 14.44 | -0.10 (-0.65%) | 3,200 | 462 |
04/11 | 14.53 | -0.05 (-0.36%) | 3,000 | 436 |
03/11 | 14.59 | -0.06 (-0.39%) | 2,900 | 423 |
28/10 | 14.64 | -0.13 (-0.85%) | 2,800 | 410 |
27/10 | 14.77 | -0.03 (-0.21%) | 2,600 | 384 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 889 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TPHCM
Điện thoại: (84.8) 38153 010
Fax: (84.8) 38153 226
Email: nakydaco@hcm.vnn.vn
Website: http://www.nakydaco.com.vn