CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh City Food JSC
Mã CK: FCS 7.50 ▲ +0.20 (+2.67%) (cập nhật 19:00 06/12/2024)
Đang giao dịch
Ho Chi Minh City Food JSC
Mã CK: FCS 7.50 ▲ +0.20 (+2.67%) (cập nhật 19:00 06/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 1,453,136 | 311,930 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 98,128 | -1,352 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | -22,725 | -37,876 |
LNST thu nhập DN | 0 | 7,487 | -31,497 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 7,487 | -31,497 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2011 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 460,489 | 1,171,562 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 252,844 | 319,148 |
Nợ phải trả | 0 | 268,138 | 908,559 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 262,662 | 340,927 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 192,351 | 263,003 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2011 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 220 | -1,070 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 5,657 | 8,930 |
ROS (%) | 0 | 0.52 | -10.1 |
ROE (%) | 0 | 0 | -13.83 |
ROA (%) | 0 | 0 | -3.86 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 254 |
P/E | 29.53 |
P/B | 1.30 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 5,756 |
SLCP Niêm Yết | 29,450,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/12 | 7.50 | +0.20 (+2.67%) | 0 | 0 |
05/12 | 7.80 | +0.70 (+8.97%) | 0 | 0 |
04/12 | 7.10 | +0.60 (+8.45%) | 0 | 0 |
03/12 | 6.40 | -0.10 (-1.56%) | 0 | 0 |
02/12 | 6.50 | +0.20 (+3.08%) | 0 | 0 |
28/11 | 6.50 | -0.60 (-9.23%) | 1 | 0 |
27/11 | 7.70 | -0.10 (-1.30%) | 0 | 0 |
26/11 | 7.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 7.80 | +0.10 (+1.28%) | 0 | 0 |
22/11 | 7.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1610 Đường Võ Văn Kiệt - P. 7 - Q. 6 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3967 2038 - (84.28) 3967 2060
Fax: (84.28) 3967 2022
Email: info@foodcosa.vn
Website: http://www.foodcosa.vn