CTCP Nông sản thực phẩm Xuất khẩu Thành phố Cần Thơ
Mã CK: MEKONIMEX 63.40 ▲ +48.40 (+322.67%) (cập nhật 22:01 06/07/2010)
Đang giao dịch
Mã CK: MEKONIMEX 63.40 ▲ +48.40 (+322.67%) (cập nhật 22:01 06/07/2010)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 482,250 | 493,014 | 511,528 | 152,219 |
Lợi nhuận gộp | 15,062 | 14,188 | 3,473 | 6,333 |
LN thuần từ HĐKD | 287 | -700 | -4,388 | 167 |
LNST thu nhập DN | 1,881 | 1,857 | -4,383 | 145 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,881 | 1,857 | -4,383 | 145 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 181,609 | 169,537 | 136,052 | 147,332 |
Tài sản ngắn hạn | 119,801 | 111,822 | 84,964 | 100,571 |
Nợ phải trả | 43,141 | 29,469 | 5,508 | 16,642 |
Nợ ngắn hạn | 43,141 | 29,469 | 5,508 | 16,642 |
Vốn chủ sở hữu | 138,467 | 140,068 | 130,543 | 130,689 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 171 | 169 | -398 | 13 |
BVPS (VNĐ) | 12,588 | 12,733 | 11,868 | 11,881 |
ROS (%) | 0.39 | 0.38 | -0.86 | 0.1 |
ROE (%) | 1.36 | 1.33 | -3.36 | 0.11 |
ROA (%) | 1.04 | 1.1 | -3.22 | 0.1 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 13 |
P/E | 4,876.92 |
P/B | 5.34 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,881 |
SLCP Niêm Yết | 11,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 11,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 697.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/07 | 63.40 | +48.40 (+322.67%) | 30 | 19 |
16/04 | 15.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: số 152-154 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ.
Điện thoại: (0710) 3835543
Fax:
Email: mekonimex/ns@hcm.vnn.vn
Website: