CTCP Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ GFC
GFC Manufacturing - Trading & Service JCS
Mã CK: GFC 6.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:47 30/11/1999)
Đang giao dịch
GFC Manufacturing - Trading & Service JCS
Mã CK: GFC 6.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:47 30/11/1999)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.gentracofeed.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.gentracofeed.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/12/2013 | 2013 - Năm kỷ lục của hủy niêm yết |
10/09/2013 | Hủy niêm yết, giấu luôn thông tin |
19/07/2013 | GFC: Ông Diệp Hoàng Sơ từ nhiệm chức phó Tổng Giám đốc |
15/07/2013 | GFC: Ngày 19/7 hủy niêm yết tự nguyện |
15/07/2013 | GFC: Quyết định hủy niêm yết CP của CTCP Thủy sản Gentraco |
27/06/2013 | GFC: Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2013 |
25/06/2013 | GFC: Bầu lại toàn bộ thành viên HĐQT nhiệm kỳ mới |
19/06/2013 | GFC muốn huỷ niêm yết và dứt bỏ tư cách công ty đại chúng |
18/06/2013 | GFC vào diện bị kiểm soát |
05/06/2013 | Thị trường chứng khoán: Khi cuộc chơi không còn vui |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 973,434 | 1,078,538 | 1,408,371 | 1,042,257 |
Lợi nhuận gộp | 34,603 | 44,982 | 80,022 | -5,249 |
LN thuần từ HĐKD | -3,333 | 6,219 | -14,042 | -69,267 |
LNST thu nhập DN | 6,626 | 6,115 | -10,367 | -55,807 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,924 | 6,115 | -10,367 | -55,807 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 455,751 | 677,536 | 779,958 | 843,339 |
Tài sản ngắn hạn | 340,066 | 533,390 | 638,283 | 745,130 |
Nợ phải trả | 358,265 | 588,026 | 705,290 | 824,478 |
Nợ ngắn hạn | 356,223 | 587,282 | 704,171 | 767,172 |
Vốn chủ sở hữu | 86,480 | 89,510 | 74,668 | 18,862 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 11,007 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 857 | 757 | -1,269 | -6,581 |
BVPS (VNĐ) | 10,703 | 11,078 | 8,805 | 2,224 |
ROS (%) | 0.68 | 0.57 | -0.74 | -5.35 |
ROE (%) | 10.31 | 6.95 | -12.63 | -119.33 |
ROA (%) | 1.72 | 1.08 | -1.42 | -6.88 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -6,581 |
P/E | -0.94 |
P/B | 2.79 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 2,224 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 8,480,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 52.58 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/07 | 6.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/07 | 6.20 | +0.50 (+8.77%) | 57 | 4 |
16/07 | 5.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/07 | 5.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/07 | 5.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/07 | 5.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/07 | 5.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/07 | 5.70 | +0.40 (+7.55%) | 0 | 0 |
08/07 | 5.30 | +0.30 (+6.00%) | 0 | 0 |
05/07 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 72 Nguyễn Thái Học - P.Thốt Nốt - Q.Thốt Nốt - Tp.Cần Thơ
Điện thoại: (84.292) 361 1366
Fax: (84.292) 361 1556
Email: info@gentracofeed.com.vn
Website: http://www.gentracofeed.com.vn