CTCP Xăng Dầu Dầu Khí Phú Yên
Phu Yen Petrovietnam Oil JSC
Mã CK: PPY 8.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Phu Yen Petrovietnam Oil JSC
Mã CK: PPY 8.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.pvoilphuyen.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.pvoilphuyen.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/12/2017 | PPY: CBTT nộp thuế Bảo vệ môi trường |
27/11/2017 | PPY: Bổ sung địa điểm kinh doanh |
30/10/2017 | PPY: Thay đổi địa chỉ chi nhánh Phú Yên |
20/10/2017 | PPY: Ông Đỗ Việt Hùng thôi đảm nhận chức Phó giám đốc từ 16.10.2017 |
05/10/2017 | PPY: Bổ sung địa điểm kinh doanh - Cửa hàng xăng dầu Phú Gia |
09/08/2017 | PPY: Bổ sung địa điểm kinh doanh - Cửa hàng xăng dầu Phú Ân |
03/08/2017 | PPY: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
25/07/2017 | PPY: Bổ sung địa đểm kinh doanh - cửa hàng xăng dầu 668 |
06/07/2017 | PPY: Bổ sung địa điểm kinh doanh Cửa hàng xăng dầu Hòa Trị |
15/06/2017 | PPY: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 1,752,261 | 1,320,063 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 79,685 | 84,314 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 14,581 | 20,196 |
LNST thu nhập DN | 0 | 17,302 | 21,640 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 17,302 | 21,640 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 154,520 | 188,503 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 110,625 | 123,681 |
Nợ phải trả | 0 | 45,067 | 73,411 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 45,067 | 73,411 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 109,453 | 115,092 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2.645 | 2,100 | 2,626 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 13,283 | 13,967 |
ROS (%) | 0 | 0.99 | 1.64 |
ROE (%) | 24.72 | 15.81 | 19.27 |
ROA (%) | 4.7 | 11.2 | 12.62 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,014 |
P/E | 4.22 |
P/B | 0.63 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,471 |
SLCP Niêm Yết | 8,240,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,240,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 70.04 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 157 – 159 Hùng Vương - P.5 - Tp. Tuy Hòa - T. Phú Yên
Điện thoại: (84.257) 382 3232
Fax: (84.257) 382 8643
Email: info@pvoilphuyen.com.vn
Website: http://www.pvoilphuyen.com.vn