Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/12/2009 | Quyết đinh phân phối cổ tức năm 2009 |
19/12/2009 | Kết quả kinh doanh năm 2009 và đinh hướng kinh doanh năm 2010 |
15/12/2009 | PROCIMEX phát triển những mảng thị trường riêng |
18/10/2009 | PROCIMEX: Lợi nhuận sau thuế 9 tháng đầu năm 2009 đạt hơn 78% kế hoạch |
03/10/2009 | PROCIMEX: Dự thảo Phương án phân phối lợi nhuận năm 2008 |
28/06/2009 | CTCP Procimex Việt Nam: Sự lựa chọn mới trên SANOTC |
20/08/2003 | Procimex: 7 tháng xuất khẩu 2,986 triệu USD |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 2.306 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 19.68 |
ROA (%) | 11.78 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,306 |
P/E | 6.50 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/08 | 15.00 | -5 (-25.00%) | 50 | 8 |
14/11 | 20.00 | -3.50 (-14.89%) | 30 | 6 |
12/11 | 23.50 | -3.50 (-12.96%) | 60 | 14 |
08/11 | 27.00 | 0 (0%) | 30 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |