CTCP Thực Phẩm Cholimex
Cholimex Food Joint Stock Company
Mã CK: CMF 337.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Cholimex Food Joint Stock Company
Mã CK: CMF 337.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.cholimexfood.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.cholimexfood.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 853,110 | 1,017,431 | 1,268,529 | 1,424,743 |
Lợi nhuận gộp | 193,811 | 237,448 | 320,179 | 308,628 |
LN thuần từ HĐKD | 40,789 | 50,058 | 60,501 | 60,116 |
LNST thu nhập DN | 33,941 | 40,039 | 46,303 | 50,652 |
LNST của CĐ cty mẹ | 33,941 | 40,039 | 46,303 | 50,652 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 337,429 | 408,594 | 467,763 | 562,707 |
Tài sản ngắn hạn | 192,861 | 260,509 | 315,333 | 332,353 |
Nợ phải trả | 148,822 | 206,200 | 243,676 | 326,697 |
Nợ ngắn hạn | 148,822 | 206,200 | 243,676 | 290,356 |
Vốn chủ sở hữu | 188,607 | 202,394 | 224,087 | 236,010 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,190 | 4,943 | 5,716 | 6,253 |
BVPS (VNĐ) | 23,285 | 24,987 | 27,665 | 29,137 |
ROS (%) | 3.98 | 3.94 | 3.65 | 3.56 |
ROE (%) | 18.06 | 20.48 | 21.71 | 22.02 |
ROA (%) | -19.38 | -18.58 | -26.27 | 9.83 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,253 |
P/E | 54.01 |
P/B | 11.59 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 29,137 |
SLCP Niêm Yết | 8,100,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,100,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,735.37 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 337.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 337.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 337.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 337.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 337.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 340.00 | +2.30 (+0.68%) | 0 | 0 |
14/11 | 337.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 337.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 337.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 337.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô C40-43/I, C51-55/II - Đường số 7 - KCN Vĩnh Lộc - Bình Chánh - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3765 3389 - 3765 3390 - 3765 3391
Fax: (84.28) 3765 3025
Email: cholimexfood@hcm.vnn.vn; cholimexfood@cholimexfood.com.vn
Website: http://www.cholimexfood.com.vn