CTCP Tràng An
Trang An Joint Stock Company
Mã CK: TABC 15 ▼ -8 (-34.78%) (cập nhật 10:35 03/11/2014)
Đang giao dịch
Trang An Joint Stock Company
Mã CK: TABC 15 ▼ -8 (-34.78%) (cập nhật 10:35 03/11/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/05/2012 | TAC:24/5 họp ĐHCĐ Thường niên năm 2012 |
11/03/2012 | TAC: HĐQT thông qua trả cổ tức năm 2011 bằng tiền tỷ lệ 16% |
01/03/2012 | TAC: 26/3 GDKHQ nhận cổ tức bằng tiền 16% và họp ĐHCĐ |
21/01/2011 | Tràng An: Trả 15% cổ tức năm 2010 |
01/09/2010 | CTCP Tràng An: Nhận giải thưởng Sao vàng đất Việt 2010 |
23/06/2010 | Bánh kẹo Tràng An: Nét tinh hoa trong ẩm thực Hà thành |
22/05/2009 | TAC: Giải vàng Thực phẩm chất lượng an toàn 2009 |
24/04/2009 | CTCP Tràng An: Biên bản họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
22/03/2009 | CTCP Tràng An: Thông báo Đăng ký tham dự đại hội cổ đông 2009 |
15/09/2008 | CTCP Tràng An: Giải thưởng Sao Vàng Đất Việt 2008 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 581,653 | 545,861 | 195,711 | 240,163 |
Lợi nhuận gộp | 96,389 | 73,133 | 24,357 | 21,329 |
LN thuần từ HĐKD | -1,540 | -7,360 | 1,751 | 3,854 |
LNST thu nhập DN | 8,798 | -3,491 | 72,995 | 2,450 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,917 | 78 | 72,995 | 2,450 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 400,973 | 357,771 | 225,538 | 214,885 |
Tài sản ngắn hạn | 217,786 | 130,557 | 51,633 | 53,259 |
Nợ phải trả | 353,257 | 320,637 | 121,202 | 108,885 |
Nợ ngắn hạn | 314,030 | 248,283 | 101,050 | 102,495 |
Vốn chủ sở hữu | 36,082 | 30,143 | 104,336 | 106,000 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 11,634 | 6,991 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,665 | 35 | 32,880 | 1,104 |
BVPS (VNĐ) | 16,253 | 13,578 | 46,998 | 47,748 |
ROS (%) | 1.51 | -0.64 | 37.3 | 1.02 |
ROE (%) | 16.4 | 0.23 | 0 | 2.33 |
ROA (%) | 1.48 | 0.02 | 0 | -16.99 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,104 |
P/E | 13.59 |
P/B | 0.31 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 47,748 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/11 | 15.00 | -8 (-34.78%) | 10,000 | 1,500 |
13/04 | 23.00 | 0 (0%) | 234 | 54 |
12/04 | 23.00 | 0 (0%) | 234 | 54 |
11/04 | 23.00 | 0 (0%) | 234 | 54 |
10/04 | 23.00 | 0 (0%) | 234 | 54 |
09/04 | 23.00 | -1 (-4.17%) | 234 | 54 |
08/04 | 24.00 | -1 (-4.00%) | 244 | 56 |
07/04 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
06/04 | 25.00 | +5 (+25.00%) | 10 | 3 |
05/04 | 20.00 | 0 (0%) | 60 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - Phùng Chí Kiên - P.Nghĩa Đô - Q.Cầu Giấy - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 62679999
Fax: (84.24) 67564138
Email: bk@trangan.com.vn
Website: http://www.trangan.com.vn