CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex
Cadovimex Seafood Import-Export and Processing JSC
Mã CK: CAD 0.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Cadovimex Seafood Import-Export and Processing JSC
Mã CK: CAD 0.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.cadovimex.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.cadovimex.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 219,741 | 403,162 | 473,945 | 190,673 |
Lợi nhuận gộp | 1,742 | 13,716 | 40,975 | 29,087 |
LN thuần từ HĐKD | -6,784 | -1,057 | -3,451 | 757 |
LNST thu nhập DN | -4,450 | 293 | 1,207 | 376 |
LNST của CĐ cty mẹ | -4,450 | 293 | 1,207 | 376 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 494,793 | 612,153 | 667,820 | 692,214 |
Tài sản ngắn hạn | 137,614 | 163,746 | 176,504 | 152,076 |
Nợ phải trả | 552,915 | 670,805 | 724,133 | 744,325 |
Nợ ngắn hạn | 551,680 | 669,621 | 723,098 | 743,290 |
Vốn chủ sở hữu | -58,122 | -58,652 | -56,312 | -52,111 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | -716 | 33 | 137 | 0 |
BVPS (VNĐ) | -2,794 | -2,820 | -2,707 | 0 |
ROS (%) | -2.03 | 0.07 | 0.25 | 0.2 |
ROE (%) | 3.67 | -0.5 | -2.1 | -0.69 |
ROA (%) | 1.97 | -0.8 | -3.39 | -1.43 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 18 |
P/E | 27.78 |
P/B | -0.02 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | -23,712 |
SLCP Niêm Yết | 8,799,927 |
SLCP Lưu Hành | 20,799,927 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 10.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 0.60 | +0.10 (+16.67%) | 1 | 0 |
14/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khóm II - TT. Cái Đôi Vàm - H. Phú Tân - T. Cà Mau
Điện thoại: (84.290) 388 9050
Fax: (84.290) 388 9067
Email: cadovimex@hcm.vnn.vn
Website: http://www.cadovimex.com.vn