CTCP Cà Phê An Giang
An Giang Coffee Joint Stock Company
Mã CK: AGC 0.90 ▲ +0.10 (+12.50%) (cập nhật 23:32 19/07/2013)
Đang giao dịch
An Giang Coffee Joint Stock Company
Mã CK: AGC 0.90 ▲ +0.10 (+12.50%) (cập nhật 23:32 19/07/2013)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
01/11/2013 | AGR: Giải trình chậm CBTT thay đổi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
18/07/2012 | AGC: Giảm sàn liên tục do cổ đông mất niềm tin |
18/07/2012 | AGC: Giải trình cổ phiếu giảm sàn |
16/07/2012 | AGC: Nghị quyết Đại hội cổ đông 2012 |
09/07/2012 | AGC: HNX yêu cầu giải trình lý do giảm sàn 10 phiên liên tiếp |
05/07/2012 | Mong manh cửa thoát cho AGC! |
02/07/2012 | Quyết định hợp tình của AGC |
21/06/2012 | AGC: ĐHCĐ lần 1 bất thành, lần 2 tổ chức vào 25/6 |
19/06/2012 | AGC: Hủy niêm yết bắt buộc từ 17/7 |
19/06/2012 | AGC: Ngày hủy niêm yết 8.300.000 cổ phiếu CTCP Cà phê An Giang |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,745,438 | 2,260,282 | 1,082,377 | 168,943 |
Lợi nhuận gộp | 9,919 | 26,143 | 71,339 | -51,300 |
LN thuần từ HĐKD | -19,529 | -27,069 | 18,588 | -145,917 |
LNST thu nhập DN | -19,656 | 1,339 | 18,844 | -144,715 |
LNST của CĐ cty mẹ | -19,656 | 1,339 | 18,844 | -144,715 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 441,050 | 595,288 | 591,700 | 396,167 |
Tài sản ngắn hạn | 339,743 | 520,348 | 526,450 | 344,083 |
Nợ phải trả | 362,884 | 515,555 | 493,967 | 449,361 |
Nợ ngắn hạn | 362,884 | 515,555 | 493,967 | 448,802 |
Vốn chủ sở hữu | 78,166 | 79,733 | 97,733 | -53,194 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | -2,368 | 161 | 2,270 | -17,436 |
BVPS (VNĐ) | 9,418 | 9,606 | 11,775 | -6,409 |
ROS (%) | -1.13 | 0.06 | 1.74 | -85.66 |
ROE (%) | -26.43 | 1.7 | 21.24 | -649.84 |
ROA (%) | -5.12 | 0.26 | 3.18 | -29.3 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -17,436 |
P/E | -0.05 |
P/B | -0.14 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | -6,409 |
SLCP Niêm Yết | 8,300,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,300,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 7.47 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường Số 4 - KCN Tam Phước - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 628 0299
Fax: (84.251) 628 0297
Email: contact@angiangcoffee.com
Website: http://www.angiangcoffee.com