CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
Vinh Long Cereal and Food Corporation
Mã CK: VLF 1.10 ▼ -0.10 (-9.09%) (cập nhật 12:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vinh Long Cereal and Food Corporation
Mã CK: VLF 1.10 ▼ -0.10 (-9.09%) (cập nhật 12:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.vinhlongfood.com
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.vinhlongfood.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,651,078 | 802,545 | 209,150 | 25,775 |
Lợi nhuận gộp | 76,201 | 16,215 | 6,551 | 67 |
LN thuần từ HĐKD | -38,692 | -85,587 | -75,214 | -56,348 |
LNST thu nhập DN | -18,992 | -63,630 | -74,060 | -40,565 |
LNST của CĐ cty mẹ | -19,127 | -63,630 | -74,060 | -40,565 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 861,509 | 353,037 | 193,296 | 153,318 |
Tài sản ngắn hạn | 637,990 | 147,140 | 88,863 | 68,169 |
Nợ phải trả | 718,398 | 277,496 | 191,847 | 192,435 |
Nợ ngắn hạn | 684,321 | 235,538 | 190,900 | 191,821 |
Vốn chủ sở hữu | 143,111 | 75,541 | 1,449 | -39,117 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,599 | -5,320 | -6,192 | -3,392 |
BVPS (VNĐ) | 11,966 | 6,316 | 121 | -3,271 |
ROS (%) | -1.15 | -7.93 | -35.41 | -157.38 |
ROE (%) | -12.11 | -58.2 | -192.39 | 215.38 |
ROA (%) | -2.07 | -10.48 | -27.11 | -23.41 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 979 |
P/E | 1.12 |
P/B | 9.09 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 121 |
SLCP Niêm Yết | 11,959,982 |
SLCP Lưu Hành | 11,959,982 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 13.16 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 1.10 | -0.10 (-9.09%) | 0 | 0 |
21/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 38 Đường 2/9 - P.1 - Tp.Vĩnh Long - T.Vĩnh Long
Điện thoại: (84.270) 382 2512
Fax: (84.270) 382 3773
Email: vinhlongfood@hcm.vnn.vn
Website: http://www.vinhlongfood.com