CTCP Lương Thực Thực Phẩm Safoco
Safoco Foodstuff Joint Stock Company
Mã CK: SAF 60.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Safoco Foodstuff Joint Stock Company
Mã CK: SAF 60.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 626,002 | 667,034 | 737,789 | 877,714 |
Lợi nhuận gộp | 76,103 | 85,785 | 81,156 | 93,540 |
LN thuần từ HĐKD | 25,463 | 28,841 | 31,075 | 34,165 |
LNST thu nhập DN | 20,441 | 23,927 | 26,513 | 29,863 |
LNST của CĐ cty mẹ | 20,441 | 23,927 | 26,513 | 29,863 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 134,213 | 144,473 | 138,679 | 166,139 |
Tài sản ngắn hạn | 114,281 | 126,247 | 124,711 | 130,510 |
Nợ phải trả | 48,705 | 49,368 | 38,119 | 55,862 |
Nợ ngắn hạn | 48,526 | 49,188 | 38,119 | 55,862 |
Vốn chủ sở hữu | 85,508 | 95,105 | 100,561 | 110,277 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,497 | 4,532 | 4,487 | 4,189 |
BVPS (VNĐ) | 18,810 | 16,094 | 17,017 | 13,927 |
ROS (%) | 3.27 | 3.59 | 3.59 | 3.4 |
ROE (%) | 24.3 | 26.5 | 27.1 | 28.33 |
ROA (%) | 15.68 | 17.17 | 18.73 | 19.59 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,944 |
P/E | 15.34 |
P/B | 4.46 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,568 |
SLCP Niêm Yết | 7,918,154 |
SLCP Lưu Hành | 7,918,154 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 479.05 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 60.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 60.50 | -0.50 (-0.83%) | 0 | 0 |
25/11 | 61.00 | +0.50 (+0.82%) | 0 | 0 |
22/11 | 60.50 | +1.50 (+2.48%) | 0 | 0 |
21/11 | 59.00 | +0.50 (+0.85%) | 0 | 0 |
20/11 | 58.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 58.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 58.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 58.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 58.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1079 Phạm Văn Đồng - P.Linh Tây - Q.Thủ Đức - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3724 5264
Fax: (84.28) 3724 5263
Email: safoco@hcm.vnn.vn
Website: http://www.safocofood.com