CTCP Basa
Basa Joint Stock Company
Mã CK: BAS 1.50 ▲ +0.10 (+7.14%) (cập nhật 12:35 30/11/1999)
Đang giao dịch
Basa Joint Stock Company
Mã CK: BAS 1.50 ▲ +0.10 (+7.14%) (cập nhật 12:35 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
10/09/2012 | Cảnh báo nguy cơ mất doanh nghiệp bởi những khoản vay cá nhân |
08/05/2012 | Lỗ - Giá cổ phiếu vẫn tăng mạnh |
02/05/2012 | BAS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2012 |
24/04/2012 | BAS: Tiếp tục lỗ 4,3 tỷ đồng quý I |
23/04/2012 | BAS: Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 20 tháng 04 năm 2012 |
16/04/2012 | BAS: 28/4 - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 lần 2 |
03/04/2012 | BAS bị hủy niêm yết bắt buộc từ 3/5 vì lỗ 3 năm liên tiếp |
28/03/2012 | BAS: Giải trình chênh lệch Kết quả kinh doanh năm 2011 so với năm 2010 |
28/03/2012 | BAS: Giải trình Kết quả kinh doanh năm 2011 |
26/03/2012 | BAS: Thông báo thời gian và địa điểm tổ chức họp ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 10,562 | 6,414 | 6,979 | 4,965 |
Lợi nhuận gộp | -1,502 | -4,518 | -1,468 | -1,208 |
LN thuần từ HĐKD | -21,447 | -25,461 | -22,928 | -6,393 |
LNST thu nhập DN | -21,433 | -25,542 | -22,720 | -6,575 |
LNST của CĐ cty mẹ | -21,433 | -25,542 | -22,720 | -6,575 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 136,007 | 123,691 | 116,852 | 111,714 |
Tài sản ngắn hạn | 16,040 | 10,718 | 9,885 | 11,432 |
Nợ phải trả | 101,090 | 114,315 | 130,196 | 96,117 |
Nợ ngắn hạn | 101,089 | 114,315 | 130,196 | 96,117 |
Vốn chủ sở hữu | 34,917 | 9,376 | -13,344 | 15,597 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | -2,233 | -2,661 | -2,367 | -685 |
BVPS (VNĐ) | 3,637 | 977 | -1,390 | 1,625 |
ROS (%) | -202.93 | -398.21 | -325.55 | -132.43 |
ROE (%) | -46.9 | -115.33 | 1145.02 | -583.69 |
ROA (%) | 0 | -19.67 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -685 |
P/E | -2.19 |
P/B | 0.92 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 1,625 |
SLCP Niêm Yết | 9,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 9,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 14.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 861 QL 91 - Ấp Thới Thạnh - Xã Thới Thuận - H.Thốt Nốt - Tp.Cần Thơ
Điện thoại: (84.71) 364 9300
Fax: (84.71) 364 9400
Email: basaco@hcm.vnn.vn
Website: http://www.basaco.com.vn