CTCP Thủy Tạ
Thuy Ta Joint Stock Company
Mã CK: TTJ 45 ▼ -45 (-100.00%) (cập nhật 23:15 04/01/2021)
Đang giao dịch
Thuy Ta Joint Stock Company
Mã CK: TTJ 45 ▼ -45 (-100.00%) (cập nhật 23:15 04/01/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 99,137 | 103,398 | 104,934 | 110,355 |
Lợi nhuận gộp | 47,387 | 39,153 | 43,981 | 49,214 |
LN thuần từ HĐKD | 11,270 | 7,464 | 7,378 | 8,099 |
LNST thu nhập DN | 9,002 | 6,335 | 6,307 | 7,388 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,002 | 6,335 | 6,307 | 7,388 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 48,821 | 54,528 | 56,686 | 61,786 |
Tài sản ngắn hạn | 28,190 | 33,329 | 35,197 | 39,108 |
Nợ phải trả | 6,215 | 10,617 | 12,297 | 14,554 |
Nợ ngắn hạn | 6,065 | 10,515 | 12,200 | 14,471 |
Vốn chủ sở hữu | 42,606 | 43,911 | 44,390 | 47,231 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,001 | 2,112 | 2,102 | 2,463 |
BVPS (VNĐ) | 14,202 | 14,637 | 14,797 | 15,744 |
ROS (%) | 9.08 | 6.13 | 6.01 | 6.69 |
ROE (%) | 21.13 | 0 | 14.29 | 16.13 |
ROA (%) | 18.44 | 0 | -127.52 | -112.52 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,463 |
P/E | 18.27 |
P/B | 2.80 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,082 |
SLCP Niêm Yết | 3,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 135.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/01 | 45.00 | -45 (-100.00%) | 0 | 0 |
31/12 | 45.00 | -45 (-100.00%) | 0 | 0 |
30/12 | 45.00 | -45 (-100.00%) | 0 | 0 |
28/12 | 45.00 | -45 (-100.00%) | 0 | 0 |
24/12 | 45.00 | -45 (-100.00%) | 0 | 0 |
23/12 | 45.00 | -45 (-100.00%) | 0 | 0 |
18/12 | 45.00 | -45 (-100.00%) | 0 | 0 |
17/12 | 45.00 | -45 (-100.00%) | 0 | 0 |
16/12 | 45.00 | -45 (-100.00%) | 0 | 0 |
15/12 | 45.00 | -45 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 6 Phố Lê Thái Tổ - P. Hàng Trống - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3825 7058 - 3828 9347
Fax: (84.24) 3825 5265
Email:
Website: http://thuyta.vn/