CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
Da Nang Seaproducts Import - Export Corporation
Mã CK: SPD 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:00 22/11/2024)
Ngừng giao dịch
Da Nang Seaproducts Import - Export Corporation
Mã CK: SPD 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:00 22/11/2024)
Ngừng giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.seadanang.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.seadanang.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,607,750 | 1,491,469 | 1,315,152 | 954,618 |
Lợi nhuận gộp | 77,856 | 87,909 | 68,792 | 42,471 |
LN thuần từ HĐKD | 695 | 7,489 | 7,209 | -25,134 |
LNST thu nhập DN | 1,359 | 6,494 | 6,712 | 7,062 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,359 | 6,494 | 6,712 | 7,062 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 460,901 | 449,571 | 365,181 | 443,734 |
Tài sản ngắn hạn | 388,450 | 386,729 | 315,078 | 356,722 |
Nợ phải trả | 343,422 | 325,898 | 243,481 | 305,292 |
Nợ ngắn hạn | 343,381 | 325,857 | 243,481 | 305,292 |
Vốn chủ sở hữu | 117,479 | 123,673 | 121,700 | 138,441 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 136 | 649 | 671 | 621 |
BVPS (VNĐ) | 11,748 | 12,367 | 12,170 | 11,537 |
ROS (%) | 0.08 | 0.44 | 0.51 | 0.74 |
ROE (%) | 1.14 | 5.39 | 5.47 | 5.43 |
ROA (%) | 0.28 | 1.43 | 1.65 | 1.75 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 588 |
P/E | 13.61 |
P/B | 0.70 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,388 |
SLCP Niêm Yết | 12,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 01 Bùi Quốc Hưng - KCN Dịch vụ Thủy sản Đà Nẵng - P. Thọ Quang - Q. Sơn Trà - Tp .Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 382 1436 - (84.511) 3921960
Fax: (84.236) 382 3769 - 382 4778 -
Email: info@seadanang.com.vn
Website: http://www.seadanang.com.vn