CTCP Sản xuất và Thương mại Minh Phúc
Minh Phuc Manufacturing And Trading JSC
Mã CK: MPPC 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:58 04/09/2014)
Đang giao dịch
Minh Phuc Manufacturing And Trading JSC
Mã CK: MPPC 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:58 04/09/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
09/05/2012 | MPP: Trả cổ tức đợt 2/2011 tỷ lệ 14% |
27/04/2012 | MPP: 14/4 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
30/03/2012 | MPP: Chốt danh sách họp ĐHCĐ và chia cổ tức còn lại năm 2011 |
09/10/2011 | MPP: Thông báo trả cổ tức đợt 1/2011 |
13/05/2011 | Minh Phúc chỉ trả 12% cổ tức đợt 2 năm 2010 bằng tiền mặt |
14/04/2011 | Năm 2010, Minh Phúc lãi ròng bằng 230% năm trước, EPS 3.910 đồng |
22/03/2011 | Minh Phúc: 31/3/2011 chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHCĐ |
15/02/2011 | Mekong Enterprise Fund hoàn tất thoái vốn tại Công ty Minh Phúc |
06/02/2011 | Minh Phúc: Báo cáo kết quả giao dịch của cổ đông lớn |
04/12/2010 | Minh Phúc: Trả cổ tức đợt 1/2010, 8% bằng tiền mặt |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 203,862 | 221,209 | 186,585 | 228,090 |
Lợi nhuận gộp | 39,090 | 42,337 | 33,374 | 44,513 |
LN thuần từ HĐKD | 24,543 | 25,485 | 17,605 | 26,232 |
LNST thu nhập DN | 22,473 | 20,377 | 15,319 | 20,632 |
LNST của CĐ cty mẹ | 22,473 | 20,377 | 15,319 | 20,632 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 153,658 | 166,605 | 239,634 | 272,017 |
Tài sản ngắn hạn | 78,919 | 92,568 | 95,724 | 119,431 |
Nợ phải trả | 72,506 | 73,598 | 141,105 | 165,643 |
Nợ ngắn hạn | 62,137 | 66,588 | 92,614 | 123,731 |
Vốn chủ sở hữu | 81,152 | 93,007 | 98,528 | 106,375 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 4,723 | 4,283 | 3,220 | 4,091 |
BVPS (VNĐ) | 17,057 | 19,549 | 20,709 | 21,093 |
ROS (%) | 11.02 | 9.21 | 8.21 | 9.05 |
ROE (%) | 28.4 | 23.4 | 16 | 20.14 |
ROA (%) | 15.44 | 12.72 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,091 |
P/E | 4.89 |
P/B | 0.95 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,093 |
SLCP Niêm Yết | 4,757,770 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/09 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
03/09 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
02/09 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
01/09 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
31/08 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
30/08 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
29/08 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
28/08 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
30/05 | 20.00 | +9 (+81.82%) | 7 | 1 |
04/09 | 11.00 | 0 (0%) | 200 | 22 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 4383/1 Nguyễn Cửu Phú - Tân Tạo A - Q.Bình Tân - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 37545609 - 37545610 - 37545611
Fax: (84.28) 37545608
Email: minhphuc@minhphucco.com
Website: http://www.minhphucco.com