CTCP Thủy Sản Số 4
Seafood Joint Stock Company No4
Mã CK: TS4 1.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Seafood Joint Stock Company No4
Mã CK: TS4 1.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 703,841 | 754,487 | 753,201 | 790,921 |
Lợi nhuận gộp | 139,692 | 160,767 | 137,378 | 113,727 |
LN thuần từ HĐKD | 13,025 | 19,946 | 3,877 | -6,229 |
LNST thu nhập DN | 13,862 | 18,447 | 7,676 | -6,644 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,862 | 18,447 | 7,676 | -6,644 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 986,537 | 1,075,198 | 1,290,997 | 1,289,943 |
Tài sản ngắn hạn | 646,998 | 768,524 | 981,209 | 958,011 |
Nợ phải trả | 701,242 | 789,860 | 1,012,314 | 1,035,575 |
Nợ ngắn hạn | 661,398 | 770,296 | 997,839 | 992,675 |
Vốn chủ sở hữu | 285,295 | 285,338 | 278,684 | 254,368 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,067 | 1,149 | 478 | -414 |
BVPS (VNĐ) | 17,654 | 17,656 | 17,245 | 15,847 |
ROS (%) | 1.97 | 2.44 | 1.02 | -0.84 |
ROE (%) | 5.21 | 6.47 | 2.72 | -2.49 |
ROA (%) | 1.46 | 1.79 | 0.65 | -0.51 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 692 |
P/E | 1.73 |
P/B | 0.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,265 |
SLCP Niêm Yết | 16,160,646 |
SLCP Lưu Hành | 16,051,594 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 19.26 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 320 Hưng Phú - P.9 - Q.8 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3954 3361 - 3954 3363 - 3954 3367
Fax: (84.28) 3954 3362
Email: seafoodno4@vnn.vn
Website: http://seafoodno4.com