CTCP XNK Lâm Thủy Sản Bến Tre
Bentre Forestry & Aquaproduct Import Export JSC
Mã CK: FBT 4.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:09 30/11/1999)
Đang giao dịch
Bentre Forestry & Aquaproduct Import Export JSC
Mã CK: FBT 4.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:09 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
12/12/2013 | SCIC thường thoái vốn theo cách nào? |
10/06/2013 | FBT dời ngày họp ĐHCĐ sang tận tháng 8 |
17/05/2013 | FBT: Hủy niêm yết cổ phiếu từ 14/6 |
13/05/2013 | FBT: 21/5, ngày GDKHQ tham dự ĐHCĐ thường niên 2013 |
06/05/2013 | FBT: Nghị quyết HĐQT v/v tổ chức ĐHCĐ thường niên 2013 |
02/05/2013 | FBT: Gia hạn thời gian tổ chức ĐHCĐ thường niên 2013 |
01/05/2013 | FBT có lãi sau 3 quý lỗ liên tiếp |
25/04/2013 | FBT: Bị nhắc nhở vì chậm CBTT BCTC kiểm toán và BCTN 2012 |
04/04/2013 | FBT: Gia hạn công bố BCTC kiểm toán năm 2012 |
18/02/2013 | Thêm FBT đối diện nguy cơ hủy niêm yết bắt buộc |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 806,265 | 414,388 | 202,635 | 128,535 |
Lợi nhuận gộp | -20,133 | 40,429 | 33,536 | -23,519 |
LN thuần từ HĐKD | -89,510 | -34,674 | 8,661 | -58,117 |
LNST thu nhập DN | -87,072 | -51,043 | 6,021 | -55,098 |
LNST của CĐ cty mẹ | -87,072 | -51,043 | 6,021 | -55,098 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 585,091 | 265,277 | 245,894 | 284,242 |
Tài sản ngắn hạn | 391,603 | 108,390 | 94,810 | 133,705 |
Nợ phải trả | 350,141 | 178,801 | 153,396 | 258,981 |
Nợ ngắn hạn | 336,390 | 171,790 | 153,237 | 207,158 |
Vốn chủ sở hữu | 234,949 | 86,477 | 92,498 | 25,260 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | -7,436 | -4,531 | 534 | -4,891 |
BVPS (VNĐ) | 20,831 | 7,651 | 8,186 | 2,217 |
ROS (%) | -10.8 | -12.32 | 2.97 | -42.87 |
ROE (%) | -29.45 | -31.82 | 6.75 | -94.03 |
ROA (%) | -12.82 | -12 | 2.36 | -20.79 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -4,891 |
P/E | -0.96 |
P/B | 2.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 2,217 |
SLCP Niêm Yết | 15,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 11,265,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 52.95 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/06 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/06 | 4.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
12/06 | 4.70 | 0 (0%) | 2 | 0 |
11/06 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/06 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/06 | 4.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
06/06 | 4.70 | -0.30 (-6.00%) | 0 | 0 |
05/06 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/06 | 5.00 | -0.30 (-5.66%) | 1 | 0 |
03/06 | 5.30 | -0.30 (-5.36%) | 6 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 71 Quốc lộ 60 - KP3 - Thị trấn Châu Thành - H.Châu Thành - T.Bến Tre
Điện thoại: (84.275) 389 5795
Fax: (84.275) 389 5569
Email: contact@faquimex.com.vn
Website: http://www.faquimex.com.vn