CTCP Thủy Sản Cửu Long
CuuLong Seaproducts Company
Mã CK: CLP 3.40 ▲ +0.10 (+3.03%) (cập nhật 15:34 16/05/2014)
Đang giao dịch
CuuLong Seaproducts Company
Mã CK: CLP 3.40 ▲ +0.10 (+3.03%) (cập nhật 15:34 16/05/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
22/11/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 13 doanh nghiệp |
04/02/2016 | VHC: Trở thành công ty mẹ của CTCP Thủy sản Cửu Long |
07/05/2014 | CLP: Nghị quyết HĐQT về việc chốt ngày tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2014 |
07/05/2014 | CLP: Nghị quyết HĐQT chốt ngày tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2014 |
07/05/2014 | Bán tháo cổ phiếu huỷ niêm yết |
23/04/2014 | CLP: Thông báo thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2014 |
22/04/2014 | CLP: Gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2014 |
16/04/2014 | Lỗ lũy kế vượt vốn điều lệ: FDG, CLP, CNT bị hủy niêm yết bắt buộc |
16/04/2014 | CLP: Quyết định hủy niêm yết cổ phiếu |
16/04/2014 | CLP: Hủy niêm yết cổ phiếu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,122,997 | 866,636 | 533,006 | 617,000 |
Lợi nhuận gộp | -2,557 | 57,275 | 35,750 | 39,964 |
LN thuần từ HĐKD | -81,446 | 9,561 | 4,441 | 12,825 |
LNST thu nhập DN | -79,633 | 10,183 | 5,175 | 13,512 |
LNST của CĐ cty mẹ | -79,252 | 10,183 | 5,175 | 13,512 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 338,627 | 169,828 | 155,711 | 197,785 |
Tài sản ngắn hạn | 254,906 | 116,230 | 109,604 | 159,727 |
Nợ phải trả | 294,469 | 97,939 | 78,647 | 107,210 |
Nợ ngắn hạn | 292,818 | 93,961 | 72,090 | 107,210 |
Vốn chủ sở hữu | 44,158 | 71,889 | 77,064 | 90,575 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -9,906 | 1,273 | 647 | 1,689 |
BVPS (VNĐ) | 5,520 | 8,986 | 9,633 | 11,322 |
ROS (%) | -7.09 | 1.18 | 0.97 | 2.19 |
ROE (%) | -94.23 | 17.55 | 6.95 | 16.12 |
ROA (%) | -17.66 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,689 |
P/E | 2.01 |
P/B | 0.30 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,322 |
SLCP Niêm Yết | 8,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 27.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/05 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/05 | 0.00 | -3.40 (-100.00%) | 0 | 0 |
14/05 | 3.40 | +0.10 (+3.03%) | 12 | 0 |
13/05 | 3.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/05 | 3.30 | 0 (0%) | 7 | 0 |
09/05 | 3.30 | +0.20 (+6.45%) | 5 | 0 |
08/05 | 3.10 | 0 (0%) | 5 | 0 |
07/05 | 3.10 | -0.20 (-6.06%) | 0 | 0 |
06/05 | 3.30 | +0.20 (+6.45%) | 1 | 0 |
05/05 | 3.10 | -0.20 (-6.06%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 36 Bạch Đằng - P.4 - Tp.Trà Vinh - T.Trà Vinh
Điện thoại: (84.294) 385 2321 - 385 2236 - 385 2052 - 385 3390
Fax: (84.294) 385 2078
Email: ctythuysancuulong@hcm.vnn.vn
Website: http://cuulongseapro.vn