CTCP Thủy sản Sóc Trăng
Soc Trang Seafood Joint Stock Company
Mã CK: STAPIMEX 33 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:04 31/10/2016)
Đang giao dịch
Soc Trang Seafood Joint Stock Company
Mã CK: STAPIMEX 33 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:04 31/10/2016)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
01/04/2012 | Thủy sản Sóc Trăng: Trả cổ tức năm 2011 tỷ lệ 22% |
13/03/2012 | STAPIMEX: thông báo họp ĐHCĐ năm 2012 |
29/05/2011 | Thủy sản Sóc Trăng: Chia 20% cổ tức năm 2010 bằng tiền mặt |
20/05/2010 | CTCP Thủy sản Sóc Trăng: thông báo thay đổi thành viên BKS |
26/03/2010 | CTCP Thủy sản Sóc Trăng: Trả cổ tức năm 2009 tỷ lệ 18% |
24/04/2009 | STAPIMEX: Thông báo trả cổ tức năm 2008 |
23/03/2009 | STAPIMEX: Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên năm 2009 |
13/06/2008 | CTCP Thủy sản Sóc Trăng: Tăng vốn điều lệ |
16/03/2008 | STAPIMEX: Thông báo trả cổ tức năm 2007 |
11/03/2008 | SPTAPIMEX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2008 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,195,246 | 3,403,293 | 4,387,145 | 4,978,395 |
Lợi nhuận gộp | 125,132 | 168,905 | 305,731 | 243,098 |
LN thuần từ HĐKD | 14,849 | 21,650 | 49,047 | 44,216 |
LNST thu nhập DN | 14,939 | 20,635 | 49,367 | 49,615 |
LNST của CĐ cty mẹ | 14,939 | 20,635 | 49,367 | 49,615 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 713,744 | 817,006 | 1,704,235 | 1,243,016 |
Tài sản ngắn hạn | 553,294 | 669,725 | 1,545,888 | 1,081,745 |
Nợ phải trả | 483,507 | 578,848 | 1,482,180 | 997,297 |
Nợ ngắn hạn | 483,507 | 578,848 | 1,482,180 | 997,297 |
Vốn chủ sở hữu | 230,238 | 238,158 | 222,056 | 245,719 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,928 | 2,663 | 6,370 | 6,402 |
BVPS (VNĐ) | 29,708 | 30,730 | 28,652 | 31,706 |
ROS (%) | 0.68 | 0.61 | 1.13 | 1 |
ROE (%) | 6.43 | 8.81 | 0 | 21.21 |
ROA (%) | 2.15 | 2.7 | 0 | 3.37 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,402 |
P/E | 5.15 |
P/B | 1.04 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 31,706 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 5,930,500 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 195.71 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
31/10 | 33.00 | 0 (0%) | 50 | 17 |
30/10 | 33.00 | 0 (0%) | 50 | 17 |
29/10 | 33.00 | 0 (0%) | 50 | 17 |
28/10 | 33.00 | 0 (0%) | 50 | 17 |
27/10 | 33.00 | 0 (0%) | 50 | 17 |
26/10 | 33.00 | 0 (0%) | 50 | 17 |
25/10 | 33.00 | 0 (0%) | 50 | 17 |
24/10 | 33.00 | +23 (+230.00%) | 50 | 17 |
13/06 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
21/05 | 10.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 220 Quốc Lộ 1A - Tp.Sóc Trăng - T.Sóc Trăng
Điện thoại: (84.299) 382 2164
Fax: (84.299) 382 1801
Email: stapimex@hcm.vnn.vn
Website: http://www.stapimex.com.vn