CTCP Thực Phẩm Công Nghệ Sài Gòn
Saigon Industrial Foodstuffs Joint Stock Company
Mã CK: IFC 6.90 ▼ -0.10 (-1.45%) (cập nhật 08:15 06/10/2021)
Đang giao dịch
Saigon Industrial Foodstuffs Joint Stock Company
Mã CK: IFC 6.90 ▼ -0.10 (-1.45%) (cập nhật 08:15 06/10/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,166,775 | 767,483 | 248,424 | 40,413 |
Lợi nhuận gộp | 30,359 | 13,413 | 25,660 | 6,689 |
LN thuần từ HĐKD | -40,892 | -55,544 | -4,329 | 9,966 |
LNST thu nhập DN | 1,940 | -28,400 | 336 | -81,889 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,940 | -28,400 | 336 | -81,889 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 424,921 | 262,658 | 230,564 | 187,728 |
Tài sản ngắn hạn | 380,064 | 219,844 | 202,334 | 165,231 |
Nợ phải trả | 341,530 | 209,167 | 176,737 | 215,789 |
Nợ ngắn hạn | 332,617 | 203,855 | 175,669 | 214,754 |
Vốn chủ sở hữu | 83,391 | 53,491 | 53,828 | -28,061 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 647 | -9,467 | 112 | -27,296 |
BVPS (VNĐ) | 27,797 | 17,830 | 17,943 | -9,354 |
ROS (%) | 0.09 | -3.7 | 0.14 | -202.63 |
ROE (%) | 2.3 | -41.5 | 0.63 | -635.63 |
ROA (%) | 0.48 | -8.26 | 0.14 | -39.15 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 112 |
P/E | 61.61 |
P/B | 0.38 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,943 |
SLCP Niêm Yết | 3,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 20.70 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/10 | 6.90 | -0.10 (-1.45%) | 1 | 0 |
05/10 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
04/10 | 7.00 | 0 (0%) | 6 | 0 |
01/10 | 7.00 | +0.90 (+12.86%) | 0 | 0 |
30/09 | 7.70 | +1 (+12.99%) | 1 | 0 |
29/09 | 6.70 | 0 (0%) | 6 | 0 |
28/09 | 6.70 | 0 (0%) | 3 | 0 |
27/09 | 6.70 | -1.10 (-16.42%) | 12 | 1 |
24/09 | 7.90 | -7.80 (-98.73%) | 0 | 0 |
23/09 | 7.90 | +0.20 (+2.53%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 103-105 Nguyễn Thị Minh Khai - P.Bến Thành - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3832 4966 - 3839 0923 - 3832 4980
Fax: (84.28) 3832 4974
Email: infoodco@hcm.vnn.vn
Website: http://www.infoodco.com.vn