CTCP Tập đoàn Masan
Masan Group Corporation
Mã CK: MSN 71.20 ▼ -0.10 (-0.14%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Masan Group Corporation
Mã CK: MSN 71.20 ▼ -0.10 (-0.14%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 11,942,533 | 16,088,636 | 30,628,410 | 43,297,064 |
Lợi nhuận gộp | 4,999,337 | 6,599,628 | 9,808,624 | 12,930,085 |
LN thuần từ HĐKD | 2,185,506 | 2,546,409 | 3,266,369 | 4,481,107 |
LNST thu nhập DN | 1,307,224 | 2,037,042 | 2,527,250 | 3,772,497 |
LNST của CĐ cty mẹ | 451,200 | 1,080,169 | 1,478,292 | 2,791,444 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 46,502,141 | 52,965,100 | 71,849,700 | 73,039,038 |
Tài sản ngắn hạn | 11,198,630 | 16,428,327 | 16,709,473 | 22,876,206 |
Nợ phải trả | 23,240,644 | 31,039,961 | 44,740,654 | 52,726,413 |
Nợ ngắn hạn | 9,783,892 | 11,796,756 | 15,005,196 | 17,898,443 |
Vốn chủ sở hữu | 14,432,969 | 15,016,083 | 27,109,046 | 20,312,625 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 8,828,528 | 6,909,056 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 646 | 1,469 | 1,996 | 3,718 |
BVPS (VNĐ) | 19,639 | 20,408 | 36,304 | 26,768 |
ROS (%) | 10.95 | 12.66 | 8.25 | 8.71 |
ROE (%) | 3.19 | 7.34 | 7.02 | 11.77 |
ROA (%) | 1.06 | 2.17 | 2.37 | 3.85 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,059 |
P/E | 34.58 |
P/B | 2.98 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,930 |
SLCP Niêm Yết | 1,157,373,974 |
SLCP Lưu Hành | 1,047,474,042 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 74,580.15 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 71.20 | -0.10 (-0.14%) | 154 | 110 |
21/11 | 71.30 | +1 (+1.40%) | 380 | 271 |
20/11 | 70.30 | +0.30 (+0.43%) | 392 | 276 |
19/11 | 70.00 | -0.30 (-0.43%) | 392 | 274 |
18/11 | 70.30 | -0.30 (-0.43%) | 523 | 367 |
15/11 | 70.60 | -0.80 (-1.13%) | 569 | 401 |
14/11 | 71.40 | -1.60 (-2.24%) | 452 | 323 |
13/11 | 73.00 | +0.50 (+0.68%) | 412 | 301 |
12/11 | 72.50 | -1 (-1.38%) | 399 | 289 |
11/11 | 73.50 | +1.20 (+1.63%) | 824 | 606 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phòng 802 - Tầng 8 - Tòa nhà Central Plaza - Số 17 Lê Duẩn - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 6256 3862
Fax: (84.28) 3827 4115
Email: ir@msn.masangroup.com
Website: http://www.masangroup.com