CTCP Thực Phẩm Quốc Tế
Interfood Shareholding Company
Mã CK: IFS 26.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Interfood Shareholding Company
Mã CK: IFS 26.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.wonderfarmonline.com
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.wonderfarmonline.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 993,146 | 1,147,211 | 1,280,184 | 1,330,514 |
Lợi nhuận gộp | 284,068 | 313,846 | 338,420 | 413,062 |
LN thuần từ HĐKD | -180,361 | -183,090 | -89,323 | 69,384 |
LNST thu nhập DN | -79,878 | -176,414 | -96,208 | 43,439 |
LNST của CĐ cty mẹ | -83,478 | -176,906 | -96,687 | 43,425 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 663,522 | 664,012 | 674,634 | 637,587 |
Tài sản ngắn hạn | 310,140 | 339,001 | 383,161 | 398,975 |
Nợ phải trả | 595,821 | 562,725 | 509,555 | 429,068 |
Nợ ngắn hạn | 451,831 | 416,900 | 356,331 | 421,989 |
Vốn chủ sở hữu | 64,716 | 97,810 | 165,079 | 208,518 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,985 | 3,476 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,411 | -2,487 | -1,110 | 498 |
BVPS (VNĐ) | 1,094 | 1,375 | 1,894 | 2,393 |
ROS (%) | -8.04 | -15.38 | -7.52 | 3.26 |
ROE (%) | -5737.87 | -217.69 | -73.56 | 23.25 |
ROA (%) | -12.68 | -26.65 | -14.45 | 6.62 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,256 |
P/E | 20.86 |
P/B | 7.44 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,520 |
SLCP Niêm Yết | 87,140,984 |
SLCP Lưu Hành | 87,140,984 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,283.09 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 26.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 25.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 25.30 | -0.70 (-2.77%) | 0 | 0 |
19/11 | 26.00 | -0.40 (-1.54%) | 0 | 0 |
18/11 | 26.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 26.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 26.50 | +0.20 (+0.75%) | 0 | 0 |
13/11 | 25.30 | -1.30 (-5.14%) | 0 | 0 |
12/11 | 26.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 26.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 13 - KCN Tam Phước - X. Tam Phước - Tp. Biên Hòa - Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 351 1138
Fax: (84.251) 351 2498
Email: contact@wonderfarmonline.com
Website: http://www.wonderfarmonline.com