Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.ntacocorp.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.ntacocorp.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 236,956 | 253,377 | 82,919 | 60,762 |
Lợi nhuận gộp | 62,747 | 33,229 | -9,705 | 10,670 |
LN thuần từ HĐKD | 403 | -13,901 | -94,411 | 1,570 |
LNST thu nhập DN | 321 | -14,401 | 30,205 | 1,476 |
LNST của CĐ cty mẹ | 321 | -14,401 | 30,205 | 1,476 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 754,862 | 768,865 | 643,574 | 165,417 |
Tài sản ngắn hạn | 600,570 | 628,930 | 577,876 | 122,448 |
Nợ phải trả | 598,041 | 627,042 | 471,624 | 464,807 |
Nợ ngắn hạn | 598,041 | 627,042 | 471,624 | 464,807 |
Vốn chủ sở hữu | 156,820 | 141,824 | 171,950 | -299,390 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 27 | -1,200 | 2,517 | 123 |
BVPS (VNĐ) | 13,068 | 11,819 | 14,329 | -24,949 |
ROS (%) | 0.14 | -5.68 | 36.43 | 2.43 |
ROE (%) | 0.2 | -9.64 | 19.25 | -2.32 |
ROA (%) | 0.04 | -1.89 | 4.28 | 0.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 60 |
P/E | 10.00 |
P/B | 0.04 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,411 |
SLCP Niêm Yết | 11,999,998 |
SLCP Lưu Hành | 11,999,998 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 7.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/12 | 0.60 | 0 (0%) | 2 | 0 |
12/12 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/12 | 0.70 | +0.10 (+14.29%) | 4 | 0 |
05/12 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/12 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 99 Hùng Vương - KCN Mỹ Quý - P.Mỹ Quý - Tp.Long Xuyên - T.An Giang
Điện thoại: (84.296) 393 1931
Fax: (84.296) 393 1797
Email: ntacoag@hcm.vnn.vn
Website: http://www.ntacocorp.com.vn