CTCP Thanh Bình
Thanh Binh Corporation
Mã CK: TB 21 ▲ +8 (+61.54%) (cập nhật 15:01 29/03/2011)
Đang giao dịch
Thanh Binh Corporation
Mã CK: TB 21 ▲ +8 (+61.54%) (cập nhật 15:01 29/03/2011)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.thanhbinhdn.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.thanhbinhdn.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2008 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 65,203 | 160,238 | 308,260 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 9,434 | 22,568 | 20,346 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 7,099 | 14,445 | 2,155 | 0 |
LNST thu nhập DN | 7,693 | 12,825 | 2,216 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,693 | 12,825 | 2,216 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2008 | 2011 |
Tổng tài sản | 109,616 | 161,097 | 167,103 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 50,825 | 64,538 | 71,948 | 0 |
Nợ phải trả | 60,868 | 78,736 | 82,525 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 52,214 | 72,010 | 77,677 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 48,748 | 82,361 | 84,578 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2008 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 1,710 | 2,103 | 277 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 10,833 | 13,502 | 10,572 | 0 |
ROS (%) | 11.8 | 8 | 0.72 | 0 |
ROE (%) | 15.78 | 19.56 | 2.66 | 0 |
ROA (%) | 7.02 | 9.48 | 1.35 | 1.33 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 277 |
P/E | 75.81 |
P/B | 1.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,572 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/03 | 21.00 | +8 (+61.54%) | 100 | 21 |
22/12 | 13.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
21/12 | 13.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
20/12 | 13.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
19/12 | 13.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KP 8 - P.Long Bình - Tp.Biên Hoà - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 3983458
Fax: (84.251) 3988345
Email: thanhbinh2@hcm.vnn.vn
Website: http://www.thanhbinhdn.com.vn