CTCP Xây Lắp Cơ Khí & Lương Thực Thực Phẩm
Mechanics Contruction & Foodstuff JSC
Mã CK: MCF 8.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Mechanics Contruction & Foodstuff JSC
Mã CK: MCF 8.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 750,306 | 812,220 | 459,701 | 422,769 |
Lợi nhuận gộp | 64,195 | 75,639 | 53,671 | 53,440 |
LN thuần từ HĐKD | 15,574 | 16,635 | 10,613 | 13,364 |
LNST thu nhập DN | 19,109 | 19,225 | 11,954 | 12,821 |
LNST của CĐ cty mẹ | 19,109 | 19,225 | 11,954 | 12,821 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 327,347 | 195,845 | 155,105 | 168,609 |
Tài sản ngắn hạn | 291,571 | 157,421 | 112,027 | 118,276 |
Nợ phải trả | 212,309 | 76,772 | 39,231 | 50,633 |
Nợ ngắn hạn | 212,258 | 76,753 | 39,231 | 50,633 |
Vốn chủ sở hữu | 115,038 | 119,073 | 115,874 | 117,976 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,389 | 2,403 | 1,494 | 1,609 |
BVPS (VNĐ) | 14,380 | 14,884 | 14,484 | 14,747 |
ROS (%) | 2.55 | 2.37 | 2.6 | 3.03 |
ROE (%) | 17.58 | 16.42 | 10.18 | 10.97 |
ROA (%) | 6.96 | 7.35 | 6.81 | 7.92 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,387 |
P/E | 6.06 |
P/B | 0.58 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,572 |
SLCP Niêm Yết | 8,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 67.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 8.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 8.40 | -0.10 (-1.19%) | 1 | 0 |
20/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.50 | -0.20 (-2.35%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.70 | +0.20 (+2.30%) | 1 | 0 |
11/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 29 Nguyễn Thị Bảy - P. 6 - Tp. Tân An - T. Long An
Điện thoại: (84.272) 352 1212
Fax: (84.272) 352 1252
Email: info@mecofood.com.vn
Website: http://www.mecofood.com.vn