CTCP Sữa Hà Nội
Hanoimilk Joint Stock Company
Mã CK: HNM 8.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:00 10/12/2024)
Đang giao dịch
Hanoimilk Joint Stock Company
Mã CK: HNM 8.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:00 10/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 237,875 | 221,877 | 267,804 | 215,121 |
Lợi nhuận gộp | 65,198 | 69,272 | 80,048 | 59,338 |
LN thuần từ HĐKD | 2,817 | 6,802 | 1,961 | 2,048 |
LNST thu nhập DN | 3,034 | 155 | 1,929 | 1,632 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,034 | 155 | 1,929 | 1,632 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 227,732 | 339,686 | 340,823 | 434,787 |
Tài sản ngắn hạn | 117,394 | 228,076 | 231,590 | 288,194 |
Nợ phải trả | 93,725 | 127,411 | 130,553 | 225,272 |
Nợ ngắn hạn | 93,725 | 121,497 | 126,047 | 209,786 |
Vốn chủ sở hữu | 134,007 | 212,275 | 210,271 | 209,516 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 243 | 12 | 113 | 82 |
BVPS (VNĐ) | 10,721 | 10,614 | 10,514 | 10,476 |
ROS (%) | 1.28 | 0.07 | 0.72 | 0.76 |
ROE (%) | 2.28 | 0.09 | 0.91 | 0.78 |
ROA (%) | 1.37 | 0.05 | 0.57 | 0.42 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 32 |
P/E | 278.13 |
P/B | 0.85 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,502 |
SLCP Niêm Yết | 20,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 20,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 178.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/12 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 8.90 | +0.10 (+1.12%) | 9 | 1 |
06/12 | 8.80 | +0.10 (+1.14%) | 12 | 1 |
05/12 | 8.70 | +0.10 (+1.15%) | 12 | 1 |
04/12 | 8.70 | -0.10 (-1.15%) | 1 | 0 |
03/12 | 8.70 | -0.10 (-1.15%) | 5 | 0 |
02/12 | 8.80 | -0.10 (-1.14%) | 6 | 0 |
28/11 | 8.80 | -0.10 (-1.14%) | 8 | 1 |
27/11 | 8.70 | -0.40 (-4.60%) | 9 | 1 |
26/11 | 9.00 | 0 (0%) | 5 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km số 9 Bắc Thăng Long - Nội Bài - KCN Quang Minh - Mê Linh - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3886 6567
Fax: (84.24) 3886 6564
Email: info@hanoimilk.com
Website: http://hanoimilk.com/