CTCP Hải Việt
Hai Viet Corporation
Mã CK: SHV 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:48 04/01/2017)
Đang giao dịch
Hai Viet Corporation
Mã CK: SHV 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:48 04/01/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/11/2014 | SHV: Hủy đăng ký giao dịch 6.263.720 CP |
18/07/2014 | SHV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2014 |
28/04/2014 | SHV: 14/05, Ngày ĐKCC trả cổ tức bằng tiền mặt 10% |
18/04/2014 | SHV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2014 |
04/03/2014 | SHV: Công bố công ty kiểm toán đã ký hợp đồng kiểm toán |
26/02/2014 | SHV: 14/03, Ngày ĐKCC Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2014 |
10/01/2014 | SHV: Báo cáo quản trị công ty năm 2013 |
03/12/2013 | SHV: 26/12, chốt quyền tạm ứng cổ tức năm 2013 (1.500 đ/cp) |
29/11/2013 | SHV: Nghị quyết HĐQT Tạm ứng cổ tức năm 2013 bằng tiền mặt |
04/09/2013 | SHV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2013 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 814,256 | 1,056,882 | 1,226,810 | 1,359,360 |
Lợi nhuận gộp | 31,282 | 57,302 | 84,286 | 97,024 |
LN thuần từ HĐKD | 21,291 | 20,250 | 24,380 | 33,783 |
LNST thu nhập DN | 17,560 | 16,707 | 25,528 | 26,246 |
LNST của CĐ cty mẹ | 17,560 | 16,707 | 25,528 | 26,246 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 383,586 | 627,166 | 491,346 | 502,064 |
Tài sản ngắn hạn | 335,959 | 548,227 | 422,642 | 447,909 |
Nợ phải trả | 271,648 | 520,419 | 371,995 | 366,696 |
Nợ ngắn hạn | 266,738 | 483,922 | 371,995 | 366,696 |
Vốn chủ sở hữu | 111,937 | 106,747 | 119,352 | 135,368 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 2,803 | 2,667 | 4,076 | 4,190 |
BVPS (VNĐ) | 17,871 | 17,042 | 19,054 | 21,611 |
ROS (%) | 2.16 | 1.58 | 2.08 | 1.93 |
ROE (%) | 16.02 | 15.28 | 22.58 | 0 |
ROA (%) | 4.79 | 3.31 | 4.56 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,190 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,611 |
SLCP Niêm Yết | 6,263,720 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 167/10 Đường 30/4 - P.Thắng Nhất - Tp.vũng Tàu - T.Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 3848255
Fax: (84.254) 3848353
Email: havicokt@havicovn.com
Website: http://www.havicovn.net