CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
Vinh Ha Food Processing and Construction JSC
Mã CK: VHF 18.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 02:30 19/11/2024)
Đang giao dịch
Vinh Ha Food Processing and Construction JSC
Mã CK: VHF 18.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 02:30 19/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.vinhha.com.vn/index.php/vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.vinhha.com.vn/index.php/vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 943,406 | 1,182,136 | 1,068,806 | 841,004 |
Lợi nhuận gộp | 89,238 | 83,939 | 100,191 | 51,364 |
LN thuần từ HĐKD | 13,305 | 641 | 7,035 | -1,299 |
LNST thu nhập DN | 11,257 | 1,012 | 6,592 | 180 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,257 | 1,012 | 6,592 | 180 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 362,863 | 367,542 | 354,936 | 331,762 |
Tài sản ngắn hạn | 310,025 | 317,103 | 296,969 | 278,917 |
Nợ phải trả | 132,527 | 145,763 | 126,565 | 110,041 |
Nợ ngắn hạn | 110,625 | 127,257 | 112,458 | 99,101 |
Vốn chủ sở hữu | 230,336 | 221,779 | 228,371 | 221,721 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 524 | 47 | 307 | 8 |
BVPS (VNĐ) | 10,713 | 10,315 | 10,622 | 10,313 |
ROS (%) | 1.19 | 0.09 | 0.62 | 0.02 |
ROE (%) | 4.88 | 0.45 | 2.93 | 0.08 |
ROA (%) | 3.02 | 0.28 | 1.82 | 0.05 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8 |
P/E | 2,275.00 |
P/B | 1.77 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,261 |
SLCP Niêm Yết | 21,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 21,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 391.30 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 9A Vĩnh Tuy - P.Vĩnh Tuy - Q. Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3987 1673 - 987 1743
Fax: (84.24) 3987 0067
Email: vinhhafood@vinhha.com.vn - kinhdoanh@vinhha.com.vn
Website: http://www.vinhha.com.vn/index.php/vn