CTCP Tập Đoàn Dabaco Việt Nam
Dabaco Group
Mã CK: DBC 26.50 ▼ -0.05 (-0.19%) (cập nhật 12:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Dabaco Group
Mã CK: DBC 26.50 ▼ -0.05 (-0.19%) (cập nhật 12:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,704,280 | 5,118,771 | 5,791,393 | 6,255,923 |
Lợi nhuận gộp | 509,616 | 588,067 | 700,453 | 814,934 |
LN thuần từ HĐKD | 214,673 | 239,505 | 282,611 | 371,853 |
LNST thu nhập DN | 191,150 | 205,773 | 252,836 | 451,219 |
LNST của CĐ cty mẹ | 191,150 | 205,773 | 252,836 | 451,219 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 4,013,797 | 4,220,362 | 4,615,211 | 5,529,272 |
Tài sản ngắn hạn | 3,016,461 | 2,976,239 | 3,118,938 | 3,228,355 |
Nợ phải trả | 2,291,139 | 2,390,100 | 2,668,763 | 3,190,130 |
Nợ ngắn hạn | 2,160,104 | 2,214,923 | 2,410,964 | 2,629,727 |
Vốn chủ sở hữu | 1,722,659 | 1,830,262 | 1,946,448 | 2,339,142 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,141 | 3,280 | 4,030 | 6,202 |
BVPS (VNĐ) | 27,456 | 29,171 | 31,023 | 31,068 |
ROS (%) | 4.06 | 4.02 | 4.37 | 7.21 |
ROE (%) | 12.34 | 11.58 | 13.39 | 21.06 |
ROA (%) | 5.05 | 5 | 5.72 | 8.9 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,360 |
P/E | 11.23 |
P/B | 0.90 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 29,445 |
SLCP Niêm Yết | 82,818,465 |
SLCP Lưu Hành | 82,818,465 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,194.69 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 26.50 | -0.05 (-0.19%) | 109 | 29 |
21/11 | 26.55 | +0.35 (+1.32%) | 158 | 42 |
20/11 | 26.20 | +0.30 (+1.15%) | 332 | 87 |
19/11 | 25.90 | -0.45 (-1.74%) | 219 | 57 |
18/11 | 26.35 | +0.25 (+0.95%) | 224 | 59 |
15/11 | 26.10 | -0.65 (-2.49%) | 772 | 201 |
14/11 | 26.75 | -1.15 (-4.30%) | 701 | 188 |
13/11 | 27.90 | -0.25 (-0.90%) | 328 | 91 |
12/11 | 28.15 | +0.45 (+1.60%) | 717 | 202 |
11/11 | 27.70 | +0.15 (+0.54%) | 506 | 140 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 35 - Đường Lý Thái Tổ - P. Võ Cường - Tp. Bắc Ninh - T. Bắc Ninh
Điện thoại: (84.222) 382 0712 - 382 6077 - 821 243
Fax: (84.222) 382 1377 - 382 6095
Email: contact@dabaco.com.vn
Website: http://www.dabaco.com.vn