Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/11 | 66.00 | -2.20 (-3.23%) | 20 | 13 |
12/11 | 68.20 | +2.65 (+4.04%) | 10 | 7 |
10/11 | 65.55 | -2.28 (-3.37%) | 40 | 26 |
06/11 | 67.83 | -0.02 (-0.03%) | 30 | 20 |
05/11 | 67.85 | -0.35 (-0.51%) | 20 | 14 |
04/11 | 68.20 | +0.18 (+0.26%) | 10 | 7 |
03/11 | 68.03 | +0.01 (+0.01%) | 140 | 95 |
02/11 | 68.02 | -0.08 (-0.12%) | 150 | 102 |
01/11 | 68.10 | +1.29 (+1.93%) | 200 | 136 |
31/10 | 66.81 | -0.13 (-0.19%) | 350 | 236 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |