CTCP Thương mại Sabeco Tây Nguyên
Sabeco Tay Nguyen Trading Joint Stock Company
Mã CK: SABECOTN 22.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:37 22/01/2012)
Đang giao dịch
Sabeco Tay Nguyen Trading Joint Stock Company
Mã CK: SABECOTN 22.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:37 22/01/2012)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.sabecotaynguyen.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.sabecotaynguyen.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
19/03/2012 | SABECO Tây Nguyên đạt 1.806,57 tỷ đồng doanh thu năm 2011 |
01/03/2012 | Sabeco Tây Nguyên: 8/3 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
24/12/2011 | SABECOTN chi trả 20% cổ tức năm 2011 |
19/03/2011 | SABECOTN: 1/4 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,608,217 | 1,806,575 | 2,223,242 | 3,287,952 |
Lợi nhuận gộp | 75,631 | 77,845 | 87,656 | 101,514 |
LN thuần từ HĐKD | 29,618 | 14,876 | 19,149 | -36,875 |
LNST thu nhập DN | 22,534 | 13,139 | 15,398 | 19,702 |
LNST của CĐ cty mẹ | 22,534 | 13,139 | 15,398 | 19,702 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2015 |
Tổng tài sản | 122,717 | 137,955 | 173,168 | 212,644 |
Tài sản ngắn hạn | 70,495 | 82,251 | 124,947 | 163,808 |
Nợ phải trả | 63,605 | 75,370 | 105,077 | 110,166 |
Nợ ngắn hạn | 47,883 | 64,126 | 95,670 | 110,166 |
Vốn chủ sở hữu | 59,112 | 62,585 | 68,091 | 102,478 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 5,667 | 3,304 | 3,873 | 4,955 |
BVPS (VNĐ) | 14,867 | 15,740 | 17,125 | 25,773 |
ROS (%) | 1.4 | 0.73 | 0.69 | 0.6 |
ROE (%) | 38.64 | 21.59 | 23.57 | 0 |
ROA (%) | 19.9 | 10.08 | 9.9 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,955 |
P/E | 4.54 |
P/B | 0.87 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 25,773 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/01 | 22.50 | 0 (0%) | 550 | 113 |
21/01 | 22.50 | 0 (0%) | 550 | 113 |
20/01 | 22.50 | 0 (0%) | 550 | 113 |
19/01 | 22.50 | 0 (0%) | 550 | 113 |
18/01 | 22.50 | 0 (0%) | 550 | 113 |
17/01 | 22.50 | 0 (0%) | 550 | 113 |
16/01 | 22.50 | +0.50 (+2.27%) | 550 | 113 |
15/01 | 22.00 | +0.13 (+0.57%) | 3,200 | 650 |
14/01 | 21.88 | 0 (0%) | 2,650 | 538 |
13/01 | 21.88 | 0 (0%) | 2,650 | 538 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km7 Nguyễn Chí Thanh - TP.Buôn Ma Thuột - T.Đắk Lắk
Điện thoại: (84.262) 3825303
Fax: (84.262) 3825305
Email: sabecotaynguyen@gmail.com
Website: http://www.sabecotaynguyen.vn