TCT Thủy sản Việt Nam - CTCP
Vietnam Seaproducts Joint Stock Corporation
Mã CK: SEA 40.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Seaproducts Joint Stock Corporation
Mã CK: SEA 40.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,458,744 | 3,136,368 | 1,420,534 | 1,512,842 |
Lợi nhuận gộp | 226,691 | 252,266 | 124,004 | 117,996 |
LN thuần từ HĐKD | 65,058 | 208,989 | 72,358 | 322,965 |
LNST thu nhập DN | 98,034 | 215,567 | 72,987 | 308,155 |
LNST của CĐ cty mẹ | 95,207 | 195,175 | 62,779 | 302,046 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,100,979 | 2,874,729 | 1,772,675 | 2,448,711 |
Tài sản ngắn hạn | 1,375,695 | 1,735,443 | 722,883 | 477,688 |
Nợ phải trả | 706,134 | 1,074,537 | 284,798 | 571,927 |
Nợ ngắn hạn | 691,313 | 1,068,953 | 276,698 | 556,027 |
Vốn chủ sở hữu | 1,246,270 | 1,644,052 | 1,487,877 | 1,876,784 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 148,575 | 156,140 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,135 | 2,147 | 502 | 2,416 |
BVPS (VNĐ) | 14,854 | 18,088 | 11,903 | 15,014 |
ROS (%) | 2.83 | 6.87 | 5.14 | 20.37 |
ROE (%) | 7.89 | 13.51 | 4.01 | 17.95 |
ROA (%) | 4.28 | 7.85 | 2.7 | 14.31 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,756 |
P/E | 22.95 |
P/B | 2.48 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,245 |
SLCP Niêm Yết | 125,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 40.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 40.30 | -0.10 (-0.25%) | 14 | 6 |
20/11 | 41.00 | +1 (+2.44%) | 20 | 8 |
19/11 | 39.00 | -1.20 (-3.08%) | 21 | 8 |
18/11 | 36.10 | -5.40 (-14.96%) | 21 | 8 |
15/11 | 38.00 | +0.90 (+2.37%) | 0 | 0 |
14/11 | 37.00 | -0.20 (-0.54%) | 0 | 0 |
13/11 | 37.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 37.20 | -2.50 (-6.72%) | 0 | 0 |
11/11 | 39.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 2-4-6 Đồng Khởi - P. Bến Nghé - Q. 1 - TP. HCM
Điện thoại: (84.28) 3829 1924
Fax: (84.28) 3829 0146
Email: seaprodex@seaprodex.vn
Website: http://seaprodex.com/vn/