CTCP Vật Tư Nông Nghiệp Đồng Nai
Dong Nai JSC Of Agricultural Material
Mã CK: DOC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Dong Nai JSC Of Agricultural Material
Mã CK: DOC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 836,516 | 579,470 | 319,597 | 318,172 |
Lợi nhuận gộp | 21,539 | 6,344 | 17,251 | 15,442 |
LN thuần từ HĐKD | 1,067 | -7,189 | 5,799 | 5,770 |
LNST thu nhập DN | 1,433 | -5,475 | 4,053 | 5,150 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,433 | -5,475 | 4,053 | 5,150 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 232,550 | 117,701 | 113,139 | 122,719 |
Tài sản ngắn hạn | 224,525 | 111,059 | 108,720 | 119,286 |
Nợ phải trả | 126,204 | 16,975 | 3,081 | 12,264 |
Nợ ngắn hạn | 126,204 | 16,975 | 3,081 | 12,264 |
Vốn chủ sở hữu | 106,346 | 100,726 | 110,058 | 110,455 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 143 | -547 | 405 | 515 |
BVPS (VNĐ) | 10,635 | 10,073 | 11,006 | 11,046 |
ROS (%) | 0.17 | -0.94 | 1.27 | 1.62 |
ROE (%) | 1.28 | -5.29 | 7.37 | 4.67 |
ROA (%) | 0.64 | -3.13 | 7.16 | 4.37 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 515 |
P/E | 19.42 |
P/B | 0.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,046 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 10.00 | -1 (-10.00%) | 0 | 0 |
15/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 1 KCN Biên Hòa 1 - P. An Bình - TP. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6074 - 383 6270
Fax: (84.251) 383 6740
Email: docambh@vnn.vn
Website: http://www.docam.vn