
Prosper Joint Stock Company
Mã CK: HVC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:18 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/05/2012 | HVC: 30/5, ngày giao dịch cuối cùng tại HNX |
19/03/2012 | HVC: 28/03, ngày GDKHQ tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2012 |
02/02/2012 | HVX: Giải trình biến động kết quả kinh doanh Q4/2011 |
16/12/2011 | HVC: 28/12, ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2/2011, 900 đ/cp |
01/08/2011 | HVC: 10/08, ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 1/2011, 900 đ/cp |
28/07/2011 | ST8, L44, HVC và TNA: Trả cổ tức bằng tiền mặt |
21/03/2011 | HVC: 25/3, ngày GDKHQ chốt DS tổ chức DHCD thường niên |
13/01/2011 | HVC: 20/1 GDKHQ nhận cổ tức bằng tiền đợt 2 năm 2010 tỷ lệ 10% |
26/10/2010 | HVC: Bài giới thiệu niêm yết |
21/10/2010 | HVC: 27/10/2010 – Ngày giao dịch đầu tiên 6.920.750 cổ phiếu trên Upcom |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 384,148 | 401,057 | 420,002 | 524,500 |
Lợi nhuận gộp | 58,750 | 66,187 | 77,494 | 87,920 |
LN thuần từ HĐKD | 20,428 | 29,116 | 25,869 | 25,175 |
LNST thu nhập DN | 19,015 | 27,506 | 25,211 | 22,761 |
LNST của CĐ cty mẹ | 19,015 | 27,506 | 25,211 | 22,761 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 205,933 | 243,413 | 305,420 | 640,299 |
Tài sản ngắn hạn | 136,470 | 127,184 | 158,949 | 350,025 |
Nợ phải trả | 114,217 | 134,877 | 181,742 | 514,788 |
Nợ ngắn hạn | 113,097 | 119,485 | 156,349 | 277,288 |
Vốn chủ sở hữu | 91,716 | 108,536 | 123,678 | 125,511 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 2,748 | 3,974 | 3,643 | 3,289 |
BVPS (VNĐ) | 13,252 | 15,683 | 17,871 | 18,135 |
ROS (%) | 4.95 | 6.86 | 6 | 4.34 |
ROE (%) | 20.73 | 27.47 | 21.71 | 18.27 |
ROA (%) | 9.23 | 12.24 | 9.19 | 4.81 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,289 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,135 |
SLCP Niêm Yết | 6,920,750 |
SLCP Lưu Hành | 6,920,750 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường Nguyễn Văn Tiết - TT.Lái Thiêu - H.Thuận An - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 3755517
Fax: (84.274) 3757911
Email: prosper@hcm.vnn.vn
Website: http://www.prosper.com.vn