CTCP Mía đường Cần Thơ
Mã CK: CASUCO 15 ▲ +6.70 (+80.72%) (cập nhật 21:48 22/05/2013)
Đang giao dịch
Mã CK: CASUCO 15 ▲ +6.70 (+80.72%) (cập nhật 21:48 22/05/2013)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://casuco.vn/vn/default.aspx
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://casuco.vn/vn/default.aspx
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/06/2012 | CASUCO Thông báo về việc chia cổ tức năm 2011 |
11/04/2012 | CASUCO: 20/04 họp ĐHCĐ năm 2012 |
05/10/2011 | CASUCO: thông báo trả cổ tức đợt 1 năm 2011 |
01/06/2011 | CASUCO: Chi trả cổ tức năm 2010 tỷ lệ 20% bằng cổ phiếu và 30% bằng tiền mặt |
25/05/2011 | Doanh nghiệp Việt Nam sang Campuchia trồng mía |
29/04/2011 | Casuco: Năm 2010 đạt tới 12.711 đồng/cổ phiếu |
30/01/2011 | Casuco: Tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2010 tỷ lệ 10% bằng tiền mặt |
01/06/2010 | CASUCO: Doanh thu tăng gần 2,5 lần sau 5 năm cổ phần hóa |
26/05/2010 | CASUCO: Thông báo về việc chi trả cổ tức bổ sung năm 2009 |
19/05/2010 | CASUCO: Năm 2009, EPS đạt 74.547 đồng/cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 12.583 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 38 |
ROA (%) | 16.39 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,647 |
P/E | 9.11 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,037 |
SLCP Niêm Yết | 13,080,547 |
SLCP Lưu Hành | 13,080,547 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 196.21 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/05 | 15.00 | +6.70 (+80.72%) | 100 | 15 |
27/08 | 8.30 | +0.30 (+3.75%) | 200 | 17 |
24/07 | 8.00 | -0.17 (-2.04%) | 10 | 1 |
19/07 | 8.17 | -0.32 (-3.75%) | 50 | 4 |
18/07 | 8.49 | -0.04 (-0.49%) | 250 | 21 |
16/07 | 8.53 | +0.03 (+0.32%) | 210 | 18 |
12/07 | 8.50 | -0.05 (-0.58%) | 310 | 26 |
05/07 | 8.55 | -0.04 (-0.45%) | 270 | 23 |
02/07 | 8.59 | -0.10 (-1.12%) | 170 | 15 |
30/06 | 8.69 | -0.03 (-0.36%) | 130 | 11 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1284 Trần Hưng Đạo, khu vực V, phường 7, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Điện thoại: 0293.3879607 - 3879029
Fax: 0293.3879607
Email: casuco@casuco.com.vn
Website: http://casuco.vn/vn/default.aspx