CTCP XNK Thủy Sản Bến Tre
Bentre Aquaproduct Import And Export JSC
Mã CK: ABT 39.55 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Bentre Aquaproduct Import And Export JSC
Mã CK: ABT 39.55 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.aquatexbentre.com
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.aquatexbentre.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 534,534 | 448,861 | 474,007 | 422,105 |
Lợi nhuận gộp | 102,439 | 100,877 | 117,589 | 74,525 |
LN thuần từ HĐKD | 83,942 | 87,256 | 77,639 | 54,528 |
LNST thu nhập DN | 73,929 | 77,505 | 68,885 | 47,671 |
LNST của CĐ cty mẹ | 73,929 | 77,505 | 68,885 | 47,671 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 688,269 | 656,658 | 584,656 | 649,276 |
Tài sản ngắn hạn | 595,663 | 567,334 | 499,684 | 573,159 |
Nợ phải trả | 273,455 | 240,949 | 177,164 | 233,570 |
Nợ ngắn hạn | 273,455 | 234,019 | 171,771 | 229,104 |
Vốn chủ sở hữu | 414,814 | 415,709 | 407,492 | 415,707 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,557 | 6,740 | 5,991 | 4,146 |
BVPS (VNĐ) | 29,404 | 29,468 | 28,885 | 36,157 |
ROS (%) | 13.83 | 17.27 | 14.53 | 11.29 |
ROE (%) | 18.5 | 18.66 | 16.74 | 11.58 |
ROA (%) | 12.28 | 11.53 | 11.1 | 7.73 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,327 |
P/E | 17.00 |
P/B | 1.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 34,382 |
SLCP Niêm Yết | 14,107,207 |
SLCP Lưu Hành | 11,497,257 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 454.72 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 39.55 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 39.55 | 0 (0%) | 1 | 0 |
19/11 | 39.55 | +0.05 (+0.13%) | 0 | 0 |
18/11 | 39.50 | +0.20 (+0.51%) | 0 | 0 |
15/11 | 39.30 | -0.50 (-1.27%) | 0 | 0 |
14/11 | 39.80 | -0.05 (-0.13%) | 1 | 0 |
13/11 | 39.85 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 39.85 | 0 (0%) | 1 | 0 |
11/11 | 39.85 | -0.05 (-0.13%) | 2 | 1 |
08/11 | 39.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Ấp 9 - X.Tân Thạch - H.Châu Thành - T.Bến Tre
Điện thoại: (84.275) 386 0265
Fax: (84.275) 386 0346
Email: abt@aquatexbentre.com
Website: http://www.aquatexbentre.com