CTCP Thủy Đặc sản
Special Aquatic Products JSC
Mã CK: SPV 16.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Special Aquatic Products JSC
Mã CK: SPV 16.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.seaspimex.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.seaspimex.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 319,094 | 403,708 | 534,812 | 590,857 |
Lợi nhuận gộp | 44,979 | 44,524 | 61,158 | 81,103 |
LN thuần từ HĐKD | -14,802 | 3,552 | -13,273 | 23,702 |
LNST thu nhập DN | 694 | 1,010 | -14,005 | -12,456 |
LNST của CĐ cty mẹ | 694 | 1,010 | -14,005 | -12,456 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 414,273 | 412,759 | 350,560 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 187,293 | 227,654 | 182,650 |
Nợ phải trả | 0 | 303,637 | 301,466 | 251,723 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 279,519 | 249,009 | 225,773 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 110,636 | 111,293 | 98,837 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 94 | -1,297 | -1,153 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 10,244 | 10,305 | 9,152 |
ROS (%) | 0.22 | 0.25 | -2.62 | -2.11 |
ROE (%) | 0 | 0.91 | 0 | -11.86 |
ROA (%) | 0 | 0.24 | 0 | -3.26 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 94 |
P/E | 174.47 |
P/B | 1.79 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,152 |
SLCP Niêm Yết | 10,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 16.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 16.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 16.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 13.40 | -2 (-14.93%) | 0 | 0 |
18/11 | 15.40 | +0.10 (+0.65%) | 0 | 0 |
15/11 | 15.30 | -2 (-13.07%) | 0 | 0 |
14/11 | 15.00 | -1.60 (-10.67%) | 0 | 0 |
13/11 | 16.60 | +2.10 (+12.65%) | 0 | 0 |
12/11 | 14.50 | -2.50 (-17.24%) | 0 | 0 |
11/11 | 17.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 51/14 Hòa Bình - P. Tân Thới Hòa - Q. Tân Phú - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3760 8215
Fax: (84.28) 3760 8213
Email: bhmarketing@seaspimex.vnn.vn
Website: http://www.seaspimex.com.vn