CTCP Công nghiệp Thủy sản
Seaproducts Mechanical Shareholding Company
Mã CK: SCO 5.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Seaproducts Mechanical Shareholding Company
Mã CK: SCO 5.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 26,525 | 29,995 | 43,249 | 224,606 |
Lợi nhuận gộp | 7,447 | 6,613 | 8,495 | 21,121 |
LN thuần từ HĐKD | -8,555 | -10,095 | -4,141 | 2,765 |
LNST thu nhập DN | -6,904 | -9,979 | -2,546 | 2,378 |
LNST của CĐ cty mẹ | -6,904 | -9,979 | -2,546 | 2,378 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 43,649 | 48,404 | 68,409 | 81,050 |
Tài sản ngắn hạn | 15,543 | 22,807 | 43,425 | 59,030 |
Nợ phải trả | 137,064 | 151,799 | 174,349 | 184,612 |
Nợ ngắn hạn | 125,767 | 94,370 | 119,990 | 134,127 |
Vốn chủ sở hữu | -93,415 | -103,395 | -105,941 | -103,563 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,644 | -2,376 | -606 | 1,002 |
BVPS (VNĐ) | -22,242 | -24,618 | -25,224 | -25,479 |
ROS (%) | -26.03 | -33.27 | -5.89 | 1.06 |
ROE (%) | 7.67 | 10.14 | 2.43 | -2.27 |
ROA (%) | 35.61 | 70.12 | 13.31 | -3.1 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 585 |
P/E | 9.57 |
P/B | 0.48 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,680 |
SLCP Niêm Yết | 4,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 5.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 5.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 5.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 5.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 5.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 5.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 5.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 5.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 5.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 5.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 244 Bùi Văn Ba - P.Tân Thuận Đông - Q.7 - TP.HCM
Điện thoại: (84.28) 3838 6923 - 3838 6461
Fax: (84.28) 3838 6465
Email: seameco@seameco.com.vn
Website: http://www.seameco.com.vn