CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
Can Tho Aquaproduct Import And Export JSC
Mã CK: CASEAMEX 10.94 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:48 12/06/2012)
Đang giao dịch
Can Tho Aquaproduct Import And Export JSC
Mã CK: CASEAMEX 10.94 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:48 12/06/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
26/04/2012 | CASEAMEX: 16/4 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
09/02/2012 | CASEAMEX: Chủ tịch HĐQT tăng tỷ lệ sở hữu lên 9.03% |
28/11/2011 | 9 tháng, Caseamex hoàn thành kế hoạch lợi nhuận năm |
18/10/2011 | Caseamex: Bổ nhiệm Phó Tổng giám đốc |
11/10/2011 | Caseamex chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu |
03/10/2011 | CASEAMEX: Thông báo chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu |
11/09/2011 | CASEAMEX: Lãi ròng 19,2 tỷ đồng, EPS đạt 2,499đ/cp |
24/08/2011 | CASEAMEX: Báo cáo kết quả đợt chào bán riêng lẻ trái phiếu chuyển đổi |
11/08/2011 | CASEAMEX: Báo cáo tình hình sử dụng vốn đợt phát hành tăng thêm cổ phần |
23/06/2011 | CASEAMEX: Thông báo phát hành trái phiếu chuyển đổi riêng lẻ |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 612,425 | 629,272 | 1,642,807 | 713,691 |
Lợi nhuận gộp | 58,979 | 106,970 | 211,658 | 92,552 |
LN thuần từ HĐKD | 20,752 | 15,455 | 49,173 | -1,066 |
LNST thu nhập DN | 23,214 | 14,048 | 48,215 | 1,595 |
LNST của CĐ cty mẹ | 23,214 | 14,048 | 44,510 | 1,595 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 492,604 | 658,999 | 874,230 | 722,588 |
Tài sản ngắn hạn | 335,972 | 446,471 | 660,810 | 565,720 |
Nợ phải trả | 371,280 | 504,165 | 662,276 | 533,215 |
Nợ ngắn hạn | 349,803 | 439,689 | 625,963 | 519,378 |
Vốn chủ sở hữu | 121,324 | 154,834 | 192,195 | 189,373 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 19,759 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 4,086 | 1,824 | 5,564 | 159 |
BVPS (VNĐ) | 21,354 | 20,108 | 24,024 | 18,938 |
ROS (%) | 3.79 | 2.23 | 2.93 | 0.22 |
ROE (%) | 19.13 | 10.17 | 25.65 | 0.84 |
ROA (%) | 4.71 | 2.44 | 5.81 | 0.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 159 |
P/E | 68.81 |
P/B | 0.58 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,938 |
SLCP Niêm Yết | 7,700,000 |
SLCP Lưu Hành | 7,700,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 84.24 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/06 | 10.94 | 0 (0%) | 1,080 | 115 |
11/06 | 10.94 | 0 (0%) | 1,080 | 115 |
10/06 | 10.94 | 0 (0%) | 1,080 | 115 |
09/06 | 10.94 | 0 (0%) | 1,080 | 115 |
08/06 | 10.94 | 0 (0%) | 1,080 | 115 |
07/06 | 10.94 | 0 (0%) | 1,080 | 115 |
06/06 | 10.94 | 0 (0%) | 1,080 | 115 |
05/06 | 10.94 | 0 (0%) | 1,080 | 115 |
04/06 | 10.94 | 0 (0%) | 1,080 | 115 |
03/06 | 10.94 | 0 (0%) | 1,080 | 115 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Ô 2.12 - KCN Trà Noc II - Q.Ô Môn - Tp.Cần Thơ
Điện thoại: (84.71)3 841989 - 3842344
Fax: (84.71) 841116 - 842341
Email: caseamex@vnn.vn
Website: http://www.caseamex.com