CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
Seaprodex Hanoi Joint Stock Company
Mã CK: SPH 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Seaprodex Hanoi Joint Stock Company
Mã CK: SPH 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.seaprodexhanoi.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.seaprodexhanoi.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 450,720 | 462,679 | 422,654 | 421,029 |
Lợi nhuận gộp | 44,702 | 43,652 | 41,642 | 49,880 |
LN thuần từ HĐKD | 2,693 | 1,581 | 6,499 | 10,142 |
LNST thu nhập DN | 1,074 | 5,108 | 5,464 | 7,250 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,074 | 5,108 | 5,464 | 7,250 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 204,563 | 256,132 | 236,454 | 181,833 |
Tài sản ngắn hạn | 194,355 | 243,859 | 224,740 | 170,852 |
Nợ phải trả | 94,123 | 145,268 | 124,850 | 68,528 |
Nợ ngắn hạn | 93,334 | 144,170 | 124,850 | 68,528 |
Vốn chủ sở hữu | 110,440 | 110,864 | 111,605 | 113,305 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 107 | 511 | 0 | 1,233 |
BVPS (VNĐ) | 11,044 | 11,086 | 0 | 11,330 |
ROS (%) | 0.24 | 1.1 | 1.29 | 1.72 |
ROE (%) | 0.93 | 4.62 | 4.91 | 6.45 |
ROA (%) | -1.39 | -6.71 | -10.38 | -14.25 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 725 |
P/E | 11.03 |
P/B | 0.71 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,330 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 20 Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3834 5678 - 3834 3146
Fax: (84.24) 3835 4125
Email: seahn@seaprodexhanoi.com.vn
Website: http://www.seaprodexhanoi.com.vn